Kết quả Lampang vs Police Tero, vòng 10 17h00 ngày 22/10

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lampang vs Police Tero
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thái Lan 2022-2023 » vòng 10

    • Lampang vs Police Tero: Diễn biến chính

    • 46''
      0-1
        Darbellay D.   Danilo
    • 46''
        Sriwichai W.   Buasri N.
      0-1
    • 55''
      0-1
      yellow_card Aukkee C.
    • 59''
      0-2
      goal Honey I.
    • 62''
        Thirawastri C.   Sompittayanurak K.
      0-2
    • 63''
      0-3
      goal Jeong W.
    • 64''
        Sukunee P.   Coutinho A.
      0-3
    • 65''
       Kasemkulwirai K.goal
      1-3
    • 74''
      1-3
        Sukchai N.   Samre E.
    • 74''
      1-3
        Buangam C.   Karin C.
    • 76''
      1-3
        Wiroonsri R.   Jeong W.
    • 79''
        Montha Y.   Jantasri P.
      1-3
    • 79''
        Songma J.   Thiago Mosquito
      1-3
    • 84''
      1-3
        Winothai T.   Phokhi J.
    • 88''
      1-3
      yellow_card Winothai T.
    • Lampang vs Police Tero: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 36 Benyapad T.
      47 Montha Y.
      4 Polyiam N.
      88 Seenareang N. (G)
      6 Silahiranrat W.
      19 Songma J.
      30 Sriwichai W.
      7 Sukunee P.
      10 Thirawastri C.
      Buangam C. 15
      Darbellay D. 27
      Kaminthong P. 37
      Kumkun S. 29
      Munsuwan N. 17
      Nareechan K. (G) 40
      Sukchai N. 16
      Winothai T. 14
      Wiroonsri R. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lampang vs Police Tero: Số liệu thống kê

    • Lampang
      Police Tero
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 16
      Shots
      17
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 8
      Off Target
      11
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 135
      Attack
      91
    •  
       
    • 92
      Dangerous Attack
      64
    •