Kết quả Lamphun Warrior vs Khonkaen United, 18h00 ngày 12/11

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lamphun Warrior vs Khonkaen United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thái Lan 2022-2023 » vòng 13

    • Lamphun Warrior vs Khonkaen United: Diễn biến chính

    • 45''
       Ratniyorm S.goal
      1-0
    • 71''
      1-0
      yellow_card Asurin T.
    • 73''
        Ramsay I.   Buran C.
      1-0
    • 74''
      1-0
        Saengnako T.   Alef
    • 74''
      1-0
        Paengwong T.   Bunsan K.
    • 78''
        Sintupan S.   Kanuengkid C.
      1-0
    • 78''
      1-0
      yellow_card Jornnathong A.
    • 84''
      1-0
        Hadchan N.   Romulo
    • 84''
      1-0
        Krasniqi L.   Ngernprasert P.
    • 87''
        Thumporn T.   Buathong K.
      1-0
    • 88''
        Samphaodi C.   Yodsangwal A.
      1-0
    • 90''
       Ratniyorm S.yellow_card
      1-0
    • 90+1''
      1-1
      goal Cheol Jung Han (Wokiang P.)
    • 90+3''
       Tapla B.yellow_card
      1-1
    • 90+5''
      1-1
      two_yellows Asurin T.
    • Lamphun Warrior vs Khonkaen United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 55 Buaphan C.
      6 Lated T.
      20 Muangngam N. (G)
      91 Mudrinski O.
      33 Navanit T.
      7 Ramsay I.
      19 Samphaodi C.
      26 Sintupan S.
      27 Thumporn T.
      Chomchon T. 5
      Hadchan N. 30
      Inthawong K. 24
      Jornnathong A. 8
      Krasniqi L. 80
      Kuankwai A. 26
      Paengwong T. 35
      Saengnako T. 33
      Teangdar Y. (G) 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lamphun Warrior vs Khonkaen United: Số liệu thống kê

    • Lamphun Warrior
      Khonkaen United
    • 2
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      7
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 64
      Attack
      76
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      83
    •