Kết quả Lamphun Warrior vs Muang Thong United, 18h00 ngày 30/10

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lamphun Warrior vs Muang Thong United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thái Lan 2022-2023 » vòng 11

    • Lamphun Warrior vs Muang Thong United: Diễn biến chính

    • 42''
        Samphaodi C.   Maung Maung L.
      0-2
    • 46''
        Thumporn T.   Lated T.
      0-2
    • 48''
      0-3
      goal Arjvirai P.
    • 58''
      0-3
        Panya E.   Chaikultewin W.
    • 65''
      0-4
      goal Mirzayev S.
    • 67''
      0-4
        Kaewta P.   Arjvirai P.
    • 68''
      0-4
        Omondi E.   Anier H.
    • 69''
      0-4
      yellow_card Autra P.
    • 73''
        Ramsay I.   Yodsangwal A.
      0-4
    • 73''
        Sintupan S.   Pumwisat A.
      0-4
    • 76''
      0-4
        Yor-Yoey T.   Autra P.
    • 76''
      0-4
        Kraisorn A.   Mirzayev S.
    • 82''
      0-5
      goal Omondi E. (Panya E.)
    • Lamphun Warrior vs Muang Thong United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Duangsri A. (G)
      4 Kanuengkid C.
      33 Navanit T.
      5 Pittaso A.
      7 Ramsay I.
      19 Samphaodi C.
      26 Sintupan S.
      32 Tapla B.
      27 Thumporn T.
      Kaewta P. 22
      Kraisorn A. 11
      Omondi E. 19
      Panya E. 7
      Ruennin P. (G) 30
      Saengdao C. 4
      Tasa K. 8
      Thepwong B. 39
      Yor-Yoey T. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lamphun Warrior vs Muang Thong United: Số liệu thống kê

    • Lamphun Warrior
      Muang Thong United
    • 13
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 17
      Shots
      15
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 11
      Off Target
      8
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 112
      Attack
      69
    •  
       
    • 71
      Dangerous Attack
      24
    •