Kết quả Lamphun Warrior vs Sukhothai, 18h00 ngày 27/11

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
    Sukhothai 2 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Lamphun Warrior vs Sukhothai
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thái Lan 2022-2023 » vòng 15

    • Lamphun Warrior vs Sukhothai: Diễn biến chính

    • 46''
        Yodsangwal A.   Buran C.
      1-0
    • 46''
        Samphaodi C.   Jeffren
      1-0
    • 52''
       Maung Maung L. (Yodsangwal A.)goal
      2-0
    • 56''
      2-1
      goal Blanco L.
    • 56''
      2-1
        Sapysakunphon C.   Ngrnbukkol A.
    • 56''
      2-1
        Nilburapha V.   Blanco L.
    • 61''
      2-1
      yellow_card Laercio
    • 65''
       Yodsangwal A. (Osman M.)goal
      3-1
    • 75''
      3-1
        Chamnarnsilp S.   Wechpirom J.
    • 76''
      3-1
      two_yellows Laercio
    • 78''
      3-1
        Kanlayanabandit S.   Arai R.
    • 79''
        Kanuengkid C.   Tapla B.
      3-1
    • 84''
      3-1
      red_card Chaobut E.
    • 86''
        Buaphan C.   Osman M.
      3-1
    • 89''
        Mudrinski O.   Maung Maung L.
      3-1
    • Lamphun Warrior vs Sukhothai: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 55 Buaphan C.
      4 Kanuengkid C.
      37 Khumpiam S. (G)
      91 Mudrinski O.
      8 Pumwisat A.
      7 Ramsay I.
      19 Samphaodi C.
      27 Thumporn T.
      66 Yodsangwal A.
      Chamnarnsilp S. 17
      Jaroenbot N. 5
      Kanlayanabandit S. 4
      Nilburapha V. 29
      Pisansub S. (G) 31
      Sapysakunphon C. 22
      Sow O. 10
      Suksakit P. 40
      Thorarit S. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lamphun Warrior vs Sukhothai: Số liệu thống kê

    • Lamphun Warrior
      Sukhothai
    • 9
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 8
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      9
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 76
      Attack
      64
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      46
    •