Kết quả Lanus vs Colon, vòng Giai đoạn 2 01h30 ngày 20/6

  • Lanus 1 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Colon 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Lanus vs Colon
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Ciudad de Lanús – Néstor Díaz Pérez (Lanús)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Lanus vs Colon: Diễn biến chính

    • 59''
      0-0
      yellow_card Farias F.
    • 69''
       Bernabei A.red_card
      0-0
    • 71''
      0-0
      yellow_card Schott A.
    • 72''
        Pasquini N.   Varaldo L.
      0-0
    • 73''
      0-0
        Aliendro R.   Bernardi C.
    • 73''
      0-0
        Rodriguez L. M.   Pierotti S.
    • 73''
      0-0
        Meza E.   Schott A.
    • 85''
       Acosta L. (Belmonte T.)goal
      1-0
    • 86''
        Aguilar B.   Sand J.
      1-0
    • 89''
       Sanabria M.yellow_card
      1-0
    • 90''
        Cabral Y.   Sanabria M.
      1-0
    • 90''
      1-0
        Sanchez J.   Alvarez J.
    • 90+1''
      1-0
        Farioli B.   Teuten A.
    • 90+4''
      1-0
      yellow_card Lertora F.
    • Lanus vs Colon: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Aguilar B.
      3 Aude J.
      2 Cabral Y.
      14 Careaga S.
      26 Di Placido L.
      20 Malcorra I.
      17 Morales L. (G)
      11 Orozco F.
      36 Ortellado F.
      21 Pasquini N.
      23 Sanabria M.
      18 Spinelli C.
      Aliendro R. 29
      Chicco I. (G) 17
      Deboli F.
      Farioli B. 8
      Formica M. 7
      Fugas E. 37
      Meza E. 21
      Moschion T. 5
      Nardelli G. 36
      Rodriguez L. M. 10
      Sanchez J. 15
      Troncoso N. L. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Almiron J.
      Falcioni J.
    • Lanus vs Colon: Số liệu thống kê

    • Lanus
      Colon
    • 8
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 16
      Shots
      12
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 4
      Off Target
      9
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 66%
      Possession (HT)
      34%
    •  
       
    • 460
      Pass
      316
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 33
      Heads
      33
    •  
       
    • 16
      Head Success
      17
    •  
       
    • 0
      Saves
      8
    •  
       
    • 20
      Tackles
      32
    •  
       
    • 17
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      2
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      32
    •  
       
    • 6
      Intercept
      10
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 113
      Attack
      102
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      42
    •