Kết quả Las Palmas vs Sporting Gijon, 23h15 ngày 26/3

  • Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Las Palmas vs Sporting Gijon
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de Gran Canaria (Las Palmas)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 33

    • Las Palmas vs Sporting Gijon: Diễn biến chính

    • 45+2''
       Cardona S.yellow_card
      0-1
    • 46''
        Cardona M.   Moron L.
      0-1
    • 46''
        Marvin   Cardona S.
      0-1
    • 46''
      0-1
        Valentin P.   Queipo D.
    • 46''
        Loiodice E.   Alex Suarez
      0-1
    • 56''
       Ramirez S.yellow_card
      0-1
    • 59''
      0-1
      yellow_card Izquierdoz C.
    • 59''
      0-1
      red_card Marsa J.
    • 61''
       Viera J. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 70''
      1-1
      yellow_card Insua P.
    • Las Palmas vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Cardona M.
      30 Cendon J. (G)
      5 Clemente E.
      17 Clemente O.
      1 Dominguez A. (G)
      15 Jimenez A.
      20 Kirian
      14 Lemos A.
      12 Loiodice E.
      2 Marvin
      22 Mfulu O.
      9 Ramirez S.
      Aspra J. 35
      Bloch F. (G) 26
      Carrillo J. 20
      Cote 3
      Cristo 12
      De Amores G. (G) 13
      Gonzalez B. 5
      González Pola González J. 29
      Jeraldino I. 14
      Lozano A. 41
      Milovanovic U. 21
      Valentin P. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pimienta F.
      Ramirez M.
    • Las Palmas vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê

    • Las Palmas
      Sporting Gijon
    • 3
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 22
      Shots
      5
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 13
      Off Target
      3
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      3
    •  
       
    • 81%
      Possession
      19%
    •  
       
    • 78%
      Possession (Half-Time)
      22%
    •  
       
    • 824
      Pass
      198
    •  
       
    • 4
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 9
      Head Success
      7
    •  
       
    • 1
      Saves
      6
    •  
       
    • 18
      Tackles
      34
    •  
       
    • 14
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      8
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      33
    •  
       
    • 10
      Intercept
      15
    •  
       
    • 203
      Attack
      64
    •  
       
    • 87
      Dangerous Attack
      13
    •