Kết quả Lausanne Sports vs Thun, 22h00 ngày 17/3

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
    Thun 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Lausanne Sports vs Thun
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Tuiliere (Lausanne)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 26

    • Lausanne Sports vs Thun: Diễn biến chính

    • 39''
      0-1
      yellow_card Hefti N.
    • 46''
        Balde A.   Sanches A.
      0-1
    • 51''
       Nanizayamo M. (Schwizer D.)goal
      1-1
    • 55''
      1-2
      goal Dos Santos D.
    • 61''
      1-3
      goal Jankewitz A. (Kyeremateng G.)
    • 65''
      1-3
      yellow_card Dos Santos D.
    • 65''
        Kukuruzovic S.   Suzuki T.
      1-3
    • 65''
        Giger R.   Kablan C.
      1-3
    • 68''
      1-3
        Ndongo R.   Dos Santos D.
    • 68''
      1-3
        Matoshi V.   Jankewitz A.
    • 75''
        Turkes A.   Schwizer D.
      1-3
    • 79''
      1-3
        Bamert J.   Kyeremateng G.
    • 86''
      1-3
        Dzonlagic O.   Oberlin D.
    • 86''
      1-3
        Roth J.   Bares G.
    • Lausanne Sports vs Thun: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Balde A.
      34 Giger R.
      51 Husic A.
      7 Kukuruzovic S.
      16 Okuka M.
      71 Sow K.
      22 Spiegel R. (G)
      99 Turkes A.
      13 Zoukit N.
      Asani E. 36
      Bamert J. 19
      Dzonlagic O. 11
      Lekaj Z. 77
      Matoshi V. 78
      Ndongo R. 24
      Roth J. 16
      Vasic U. 21
      Ziswiler N. (G) 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Magnin L.
      Lustrinelli M.
    • Lausanne Sports vs Thun: Số liệu thống kê

    • Lausanne Sports
      Thun
    • 4
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      7
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 4
      Shots
      10
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 97
      Attack
      82
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      76
    •