Kết quả Lausanne Sports vs Wil 1900, 21h00 ngày 23/5

  • Vòng đấu: Vòng 35
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lausanne Sports vs Wil 1900
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Tuiliere (Lausanne)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 35

    • Lausanne Sports vs Wil 1900: Diễn biến chính

    • 23''
      1-0
      yellow_card Muntwiler P.
    • 46''
      1-0
        Saho Sarho U.   Dickenmann M.
    • 51''
       Coyle T.yellow_card
      1-0
    • 65''
      1-0
        Cueni S.   Muntwiler P.
    • 65''
      1-0
        Staubli T.   Ndau K.
    • 66''
      1-0
      yellow_card Cueni S.
    • 76''
      1-0
        Brahimi M.   Bahloul S.
    • 76''
      1-0
        Silvio C.   Reichmuth N.
    • 85''
       Brown A. (Sanches A.)goal
      2-0
    • 89''
       Suzuki T.yellow_card
      2-0
    • 90+1''
        Giger R.   Coyle T.
      2-0
    • Lausanne Sports vs Wil 1900: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 34 Giger R.
      20 Kablan C.
      7 Kukuruzovic S.
      96 Labeau B.
      16 Okuka M.
      77 Schwizer D.
      71 Sow K.
      22 Spiegel R. (G)
      99 Turkes A.
      Abazi L. 33
      Brahimi M. 8
      Cueni S. 18
      Geiger S. 6
      Pali L. (G) 30
      Saho Sarho U. 21
      Silvio C. 11
      Staubli T. 17
      Zumberi L. 41
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Magnin L.
      Iacopetta B.
    • Lausanne Sports vs Wil 1900: Số liệu thống kê

    • Lausanne Sports
      Wil 1900
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      1
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 7
      Off Target
      0
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 102
      Attack
      91
    •  
       
    • 74
      Dangerous Attack
      44
    •