Kết quả Lazio vs AC Milan, vòng 19 21h00 ngày 22/1

  • Lazio 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lazio vs AC Milan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Olimpico (Rome)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Italia 2022-2023 » vòng 19

    • Lazio vs AC Milan: Diễn biến chính

    • 26''
      1-0
      yellow_card Bennacer I. (Câu giờ)
    • 33''
       Milinkovic-Savic S. (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • 38''
       Zaccagni M.goal
      2-0
    • 54''
      2-0
      yellow_card Kjaer S. (Lỗi thô bạo)
    • 59''
      2-0
        Origi D.   Giroud O.
    • 59''
      2-0
        Saelemaekers A.   Messias J.
    • 59''
      2-0
        De Ketelaere C.   Diaz B.
    • 67''
       Luis Alberto (Phạt đền)goal
      3-0
    • 75''
       Felipe Anderson (Luis Alberto)goal
      4-0
    • 78''
        Romero L.   Pedro
      4-0
    • 78''
        Lazzari M.   Marusic A.
      4-0
    • 79''
      4-0
        Rebic A.   Leao R.
    • 82''
        Basic T.   Milinkovic-Savic S.
      4-0
    • 87''
        Antonio M.   Cataldi D.
      4-0
    • Lazio vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Adamonis M. (G)
      6 Antonio M.
      88 Basic T.
      50 Bertini M.
      11 Cancellieri M.
      96 Fares M.
      29 Lazzari M.
      1 Maximiano L. (G)
      4 Patric
      26 Radu S.
      18 Romero L.
      5 Vecino M.
      Adli Y. 7
      Bozzolan A. 94
      De Ketelaere C. 90
      Gabbia M. 46
      Kjaer S. 24
      Krunic R. 33
      Mirante A. (G) 83
      Origi D. 27
      Pobega T. 32
      Rebic A. 12
      Saelemaekers A. 56
      Thiaw M. 28
      Vasquez Llach D. S. (G) 77
      Vranckx A. 40
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sarri M.
      Pioli S.
    • Lazio vs AC Milan: Số liệu thống kê

    • Lazio
      AC Milan
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 1
      Off Target
      2
    •  
       
    • 4
      Blocked
      5
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 491
      Pass
      497
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 13
      Heads
      17
    •  
       
    • 8
      Head Success
      7
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 26
      Tackles
      16
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 26
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 11
      Intercept
      12
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 101
      Attack
      99
    •  
       
    • 26
      Dangerous Attack
      27
    •