Kết quả Lazio vs AS Roma, vòng 27 21h00 ngày 19/3

  • Lazio 4
    ?
    Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
    AS Roma 4 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Lazio vs AS Roma
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Olimpico (Rome)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Italia 2022-2023 » vòng 27

    • Lazio vs AS Roma: Diễn biến chính

    • 32''
      0-0
      two_yellows Roger Ibanez (Ngáng chân)
    • 46''
      0-0
        Llorente D.   Dybala P.
    • 60''
       Romagnoli A. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 65''
       Zaccagni M. (Felipe Anderson)goal
      1-0
    • 67''
      1-0
        Abraham T.   Belotti A.
    • 67''
      1-0
        Matic N.   Wijnaldum G.
    • 71''
      1-0
      yellow_card Cristante B. (Lỗi)
    • 79''
      1-0
        El Shaarawy S.   Llorente D.
    • 80''
      1-0
      yellow_card Mancini G. (Ngáng chân)
    • 81''
        Cancellieri M.   Zaccagni M.
      1-0
    • 84''
      1-0
        Solbakken O.   Pellegrini Lo.
    • 88''
        Basic T.   Pedro
      1-0
    • 89''
       Cancellieri M. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 90+2''
       Basic T. (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • Lazio vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Adamonis M. (G)
      6 Antonio M.
      88 Basic T.
      11 Cancellieri M.
      96 Fares M.
      44 Floriani R.
      34 Gila M.
      17 Immobile C.
      29 Lazzari M.
      61 Magro F. (G)
      1 Maximiano L. (G)
      4 Patric
      3 Pellegrini Lu.
      26 Radu S.
      18 Romero L.
      Abraham T. 9
      Boer P. (G) 63
      Bove E. 52
      Camara M. 20
      Celik Z. 19
      El Shaarawy S. 92
      Llorente D. 14
      Matic N. 8
      Solbakken O. 18
      Svilar M. (G) 99
      Tahirovic B. 68
      Volpato C. 62
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sarri M.
      Foti S.
    • Lazio vs AS Roma: Số liệu thống kê

    • Lazio
      AS Roma
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 692
      Pass
      300
    •  
       
    • 92%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 20
      Heads
      30
    •  
       
    • 12
      Head Success
      13
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 12
      Tackles
      9
    •  
       
    • 16
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 5
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 142
      Attack
      66
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      26
    •