Kết quả Lazio vs Juventus, vòng 29 23h30 ngày 08/4

  • Lazio 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lazio vs Juventus
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Olimpico (Rome)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Italia 2022-2023 » vòng 29

    • Lazio vs Juventus: Diễn biến chính

    • 45''
      1-1
      yellow_card Alex Sandro (Lỗi)
    • 45+3''
      1-1
      yellow_card Locatelli M. (Ngáng chân)
    • 51''
      1-1
      yellow_card Cuadrado J. (Lỗi)
    • 53''
       Zaccagni M. (Luis Alberto)goal
      2-1
    • 63''
      2-1
        Paredes L.   Locatelli M.
    • 63''
      2-1
        Milik A.   Vlahovic D.
    • 63''
      2-1
        Chiesa F.   Kostic F.
    • 65''
        Pedro   Immobile C.
      2-1
    • 70''
      2-1
        Danilo   Cuadrado J.
    • 70''
        Vecino M.   Cataldi D.
      2-1
    • 78''
       Provedel I. (Câu giờ)yellow_card
      2-1
    • 84''
        Basic T.   Zaccagni M.
      2-1
    • 86''
       Milinkovic-Savic S. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 86''
      2-1
        Miretti F.   Fagioli N.
    • 90+6''
      2-1
      yellow_card Miretti F. (Lỗi)
    • Lazio vs Juventus: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Adamonis M. (G)
      6 Antonio M.
      88 Basic T.
      11 Cancellieri M.
      96 Fares M.
      34 Gila M.
      29 Lazzari M.
      1 Maximiano L. (G)
      4 Patric
      9 Pedro
      3 Pellegrini Lu.
      26 Radu S.
      18 Romero L.
      5 Vecino M.
      Bonucci L. 19
      Chiesa F. 7
      Danilo 6
      Milik A. 14
      Miretti F. 20
      Paredes L. 32
      Perin M. (G) 36
      Pinsoglio C. (G) 23
      Rugani D. 24
      Soule M. 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sarri M.
      Allegri M.
    • Lazio vs Juventus: Số liệu thống kê

    • Lazio
      Juventus
    • 6
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 9
      Shots
      11
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 455
      Pass
      442
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 30
      Heads
      30
    •  
       
    • 17
      Head Success
      13
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 9
      Tackles
      14
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 5
      Intercept
      6
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 112
      Attack
      101
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      45
    •