Kết quả Lazio vs Torino, vòng 31 20h00 ngày 23/4

  • Lazio 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
    Torino 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Lazio vs Torino
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Olimpico (Rome)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Italia 2022-2023 » vòng 31

    • Lazio vs Torino: Diễn biến chính

    • 48''
       Romagnoli A. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 54''
        Immobile C.   Pedro
      0-1
    • 54''
        Antonio M.   Vecino M.
      0-1
    • 62''
      0-1
      yellow_card Rodriguez R. (Ngáng chân)
    • 63''
      0-1
      yellow_card Singo S. (Phi thể thao)
    • 69''
      0-1
        Karamoh Y.   Radonjic N.
    • 69''
        Lazzari M.   Hysaj E.
      0-1
    • 69''
        Casale N.   Patric
      0-1
    • 77''
      0-1
        Gravillon A.   Singo S.
    • 78''
      0-1
      yellow_card Gravillon A. (Cùi trỏ)
    • 79''
       Lazzari M. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 81''
        Pellegrini Lu.   Marusic A.
      0-1
    • Lazio vs Torino: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Adamonis M. (G)
      6 Antonio M.
      88 Basic T.
      50 Bertini M.
      11 Cancellieri M.
      15 Casale N.
      96 Fares M.
      34 Gila M.
      17 Immobile C.
      29 Lazzari M.
      1 Maximiano L. (G)
      3 Pellegrini Lu.
      18 Romero L.
      Adopo M. 21
      Bayeye B. J. 2
      Fiorenza M. (G) 73
      Gemello L. (G) 89
      Gineitis G. 66
      Gravillon A. 5
      Karamoh Y. 7
      Lazaro V. 19
      Miranchuk Al. 59
      Ricci S. 28
      Seck D. 23
      Vojvoda M. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sarri M.
      Juric I.
    • Lazio vs Torino: Số liệu thống kê

    • Lazio
      Torino
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 10
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 565
      Pass
      504
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 21
      Heads
      39
    •  
       
    • 9
      Head Success
      21
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 11
      Tackles
      11
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 7
      Intercept
      10
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 115
      Attack
      96
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      34
    •