Kết quả Lazio vs Udinese, vòng 10 20h00 ngày 16/10

  • Lazio 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lazio vs Udinese
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Olimpico (Rome)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Italia 2022-2023 » vòng 10

    • Lazio vs Udinese: Diễn biến chính

    • 54''
      0-0
      yellow_card Perez N. (Cùi trỏ)
    • 63''
      0-0
        Ebosse E.   Rodrigo Becao
    • 63''
      0-0
        Lovric S.   Samardzic L.
    • 63''
      0-0
        Success I.   Beto
    • 66''
        Luis Alberto   Cataldi D.
      0-0
    • 70''
      0-0
        Arslan T.   Makengo J.
    • 74''
       Milinkovic-Savic S. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 79''
      0-0
      yellow_card Walace (Ngáng chân)
    • 83''
      0-0
        Abankwah J.   Udogie D.
    • 89''
        Cancellieri M.   Felipe Anderson
      0-0
    • 90+2''
      0-0
      yellow_card Ehizibue K. (Ngáng chân)
    • Lazio vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Adamonis M. (G)
      6 Antonio M.
      88 Basic T.
      11 Cancellieri M.
      34 Gila M.
      23 Hysaj E.
      16 Kamenovic D.
      10 Luis Alberto
      1 Maximiano L. (G)
      4 Patric
      9 Pedro
      26 Radu S.
      18 Romero L.
      Abankwah J. 14
      Arslan T. 5
      Ebosele F. 2
      Ebosse E. 23
      Ehizibue K. 19
      Jajalo M. 8
      Lovric S. 4
      Nestorovski I. 30
      Nuytinck B. 17
      Padelli D. (G) 20
      Piana E. (G) 99
      Success I. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sarri M.
      Sottil A.
    • Lazio vs Udinese: Số liệu thống kê

    • Lazio
      Udinese
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 8
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      7
    •  
       
    • 1
      Blocked
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 472
      Pass
      393
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 17
      Heads
      17
    •  
       
    • 9
      Head Success
      10
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 18
      Tackles
      19
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 31
      Throw ins
      29
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      2
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 9
      Intercept
      10
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 129
      Attack
      68
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      34
    •