Kết quả Le Havre vs Paris FC, vòng 22 01h00 ngày 04/2

  • Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Le Havre vs Paris FC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Océane (Le Havre)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Pháp 2022-2023 » vòng 22

    • Le Havre vs Paris FC: Diễn biến chính

    • 60''
        Joujou A.   Kitala Y.
      0-0
    • 61''
        Richardson A.   Kechta Y.
      0-0
    • 66''
        Mahmoud E.   Grandsir S.
      0-0
    • 66''
      0-0
        Lasne P.   Sanogo S.
    • 86''
       Operi C.yellow_card
      0-0
    • 87''
      0-0
        Caddy W.   Hamel P.
    • 87''
      0-0
        Iglesias J.   Lopez J.
    • 87''
        Confais A.   Mbemba N.
      0-0
    • Le Havre vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Confais A.
      11 Cornette Q.
      1 Gorgelin M. (G)
      33 Joujou A.
      28 Mahmoud E.
      24 Richardson A.
      92 Youte Kinkoue E.
      Caddy W. 22
      Chahiri M. 7
      Iglesias J. 10
      Kante 19
      Kebbal I. 11
      Lasne P. 6
      Nkambadio O. (G) 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Elsner L.
      Laurey T.
    • Le Havre vs Paris FC: Số liệu thống kê

    • Le Havre
      Paris FC
    • 3
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      6
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 614
      Pass
      530
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 94
      Attack
      95
    •  
       
    • 70
      Dangerous Attack
      48
    •