Kết quả Le Havre vs Sochaux, vòng 18 01h00 ngày 11/1

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Le Havre vs Sochaux
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Océane (Le Havre)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Pháp 2022-2023 » vòng 18

    • Le Havre vs Sochaux: Diễn biến chính

    • 49''
      0-0
      yellow_card Alvero S.
    • 67''
       Sangante A.yellow_card
      0-0
    • 67''
        Mahmoud E.   Cornette Q.
      0-0
    • 67''
      0-0
        Sissoko I.   Kalulu A.
    • 68''
      0-0
        Doumbia M.   Teixeira Maxime
    • 76''
        Mbemba N.   Richardson A.
      0-0
    • 76''
       Alvero S. (Phản lưới)own_goal
      1-0
    • 77''
      1-0
        Henry V.   Armougom Y.
    • 82''
      1-0
      yellow_card Doumbia M.
    • 84''
        Kitala Y.   Kechta Y.
      1-0
    • 87''
      1-0
      yellow_card Aaneba I.
    • 90+2''
      1-0
      yellow_card Kanoute F.
    • Le Havre vs Sochaux: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Diakite C. O.
      1 Gorgelin M. (G)
      9 Kitala Y.
      15 Kongolo T.
      28 Mahmoud E.
      18 Mbemba N.
      14 Thiare J.
      Doumbia M. 70
      Henry V. 29
      Jeannin M. (G) 30
      Lopy J. 8
      Meddah D. 19
      Sissoko I. 9
      Yatabare S. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Elsner L.
      Guegan O.
    • Le Havre vs Sochaux: Số liệu thống kê

    • Le Havre
      Sochaux
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 7
      Shots
      4
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      0
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 521
      Pass
      494
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 123
      Attack
      127
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      78
    •