Kết quả Lecce vs AC Milan, vòng 18 21h00 ngày 15/1

  • Lecce 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lecce vs AC Milan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Via del Mare (Lecce)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Italia 2022-2023 » vòng 18

    • Lecce vs AC Milan: Diễn biến chính

    • 46''
      2-0
        Dest S.   Hernandez T.
    • 46''
      2-0
        Messias J.   Saelemaekers A.
    • 58''
      2-1
      goal Leao R.
    • 62''
        Gallo A.   Pezzella G.
      2-1
    • 62''
        Maleh Y.   Gonzalez J.
      2-1
    • 64''
       Maleh Y. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-1
    • 67''
      2-1
      yellow_card Calabria D. (Ngáng chân)
    • 69''
      2-1
        Origi D.   Diaz B.
    • 71''
      2-2
      goal Calabria D. (Giroud O.)
    • 72''
        Voelkerling Persson J.   Colombo L.
      2-2
    • 72''
        Banda L.   Di Francesco F.
      2-2
    • 86''
      2-2
      yellow_card Bennacer I. (Lỗi thô bạo)
    • 86''
      2-2
        Kjaer S.   Calabria D.
    • 86''
      2-2
        Vranckx A.   Pobega T.
    • 89''
        Oudin R.   Strefezza G.
      2-2
    • Lecce vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Askildsen K.
      22 Banda L.
      8 Bistrovic K.
      1 Bleve M. (G)
      21 Brancolini F. (G)
      77 Ceesay A.
      25 Gallo A.
      14 Helgason T. J.
      83 Lemmens M.
      19 Listkowski M.
      32 Maleh Y.
      28 Oudin R.
      99 Rodriguez P.
      13 Tuia A.
      31 Voelkerling Persson J.
      Adli Y. 7
      Bakayoko T. 14
      Bozzolan A. 94
      De Ketelaere C. 90
      Dest S. 21
      Gabbia M. 46
      Kjaer S. 24
      Messias J. 30
      Mirante A. (G) 83
      Origi D. 27
      Thiaw M. 28
      Vasquez Llach D. S. (G) 77
      Vranckx A. 40
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Baroni M.
      Pioli S.
    • Lecce vs AC Milan: Số liệu thống kê

    • Lecce
      AC Milan
    • 8
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 17
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      4
    •  
       
    • 7
      Blocked
      3
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 35%
      Possession
      65%
    •  
       
    • 34%
      Possession (Half-Time)
      66%
    •  
       
    • 273
      Pass
      501
    •  
       
    • 67%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 34
      Heads
      42
    •  
       
    • 14
      Head Success
      24
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 23
      Tackles
      22
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      41
    •  
       
    • 23
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 16
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 93
      Attack
      125
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      47
    •