Kết quả Lecce vs AS Roma, vòng 22 21h00 ngày 12/2

  • Lecce 4
    ?
    Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lecce vs AS Roma
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Via del Mare (Lecce)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Italia 2022-2023 » vòng 22

    • Lecce vs AS Roma: Diễn biến chính

    • 17''
      1-1
      goal Dybala P. (Phạt đền)
    • 33''
      1-1
      yellow_card Ibanez R. (Ngáng chân)
    • 52''
       Colombo L. (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • 62''
       Gonzalez J. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 67''
        Askildsen K.   Gonzalez J.
      1-1
    • 67''
        Voelkerling Persson J.   Colombo L.
      1-1
    • 74''
        Pezzella G.   Gallo A.
      1-1
    • 74''
        Banda L.   Strefezza G.
      1-1
    • 83''
      1-1
        Belotti A.   Abraham T.
    • 83''
      1-1
        Wijnaldum G.   Matic N.
    • 88''
      1-1
        Solbakken O.   Pellegrini Lo.
    • 88''
        Oudin R.   Di Francesco F.
      1-1
    • 90+1''
       Hjulmand M. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • Lecce vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Askildsen K.
      22 Banda L.
      1 Bleve M. (G)
      21 Brancolini F. (G)
      84 Cassandro T.
      18 Ceccaroni P.
      77 Ceesay A.
      14 Helgason T. J.
      83 Lemmens M.
      28 Oudin R.
      97 Pezzella G.
      4 Romagnoli S.
      13 Tuia A.
      31 Voelkerling Persson J.
      Belotti A. 11
      Boer P. (G) 63
      Bove E. 52
      Camara M. 20
      Celik Z. 19
      Kumbulla M. 24
      Llorente D. 14
      Solbakken O. 18
      Svilar M. (G) 99
      Tahirovic B. 68
      Volpato C. 62
      Wijnaldum G. 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Baroni M.
      Mourinho J.
    • Lecce vs AS Roma: Số liệu thống kê

    • Lecce
      AS Roma
    • 3
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      6
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 3
      Off Target
      6
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      25
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 343
      Pass
      474
    •  
       
    • 71%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 24
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 32
      Heads
      42
    •  
       
    • 16
      Head Success
      21
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 24
      Tackles
      17
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      30
    •  
       
    • 24
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 7
      Intercept
      7
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 127
      Attack
      117
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      43
    •