Kết quả Lecce vs Cremonese, vòng 8 20h00 ngày 02/10

  • Lecce 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lecce vs Cremonese
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Via del Mare (Lecce)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Italia 2022-2023 » vòng 8

    • Lecce vs Cremonese: Diễn biến chính

    • 40''
      0-1
      yellow_card Okereke D. (Lỗi)
    • 42''
       Strefezza G. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 46''
        Ceesay A.   Colombo L.
      1-1
    • 53''
       Askildsen K. (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • 60''
        Pezzella G.   Gallo A.
      1-1
    • 65''
      1-1
        Meite S.   Ascacibar S.
    • 65''
      1-1
        Dessers C.   Ciofani D.
    • 70''
        Blin A.   Askildsen K.
      1-1
    • 70''
        Bistrovic K.   Gonzalez J.
      1-1
    • 74''
      1-1
        Quagliata G.   Valeri E.
    • 74''
      1-1
        Afena-Gyan F.   Okereke D.
    • 78''
       Pezzella G. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 83''
      1-1
        Buonaiuto C.   Zanimacchia L.
    • 84''
        Di Francesco F.   Strefezza G.
      1-1
    • Lecce vs Cremonese: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Bistrovic K.
      1 Bleve M. (G)
      29 Blin A.
      77 Ceesay A.
      4 Cetin M.
      3 Dermaku K.
      11 Di Francesco F.
      14 Helgason T. J.
      19 Listkowski M.
      28 Oudin R.
      97 Pezzella G.
      99 Rodriguez P.
      13 Tuia A.
      93 Umtiti S.
      31 Voelkerling Persson J.
      Acella C. 23
      Afena-Gyan F. 20
      Aiwu E. 4
      Baez J. 7
      Buonaiuto C. 10
      Carnesecchi M. (G) 12
      Dessers C. 90
      Escalante G. 32
      Ghiglione P. 18
      Meite S. 28
      Milanese T. 62
      Quagliata G. 33
      Saro G. (G) 13
      Tsadjout F. 74
      Vasquez J. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Baroni M.
      Alvini M.
    • Lecce vs Cremonese: Số liệu thống kê

    • Lecce
      Cremonese
    • 1
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 6
      Shots
      13
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      7
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 401
      Pass
      322
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      69%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 21
      Heads
      21
    •  
       
    • 13
      Head Success
      8
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 12
      Tackles
      26
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 32
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      26
    •  
       
    • 4
      Intercept
      11
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 116
      Attack
      75
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      50
    •