Kết quả Lecce vs Juventus, vòng 12 21h00 ngày 30/10

  • Lecce 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lecce vs Juventus
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Via del Mare (Lecce)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Italia 2022-2023 » vòng 12

    • Lecce vs Juventus: Diễn biến chính

    • 23''
      0-0
      yellow_card Milik A. (Lỗi thô bạo)
    • 29''
      0-0
      yellow_card Gatti F. (Kéo áo)
    • 46''
      0-0
        Fagioli N.   McKennie W.
    • 59''
       Ceesay A. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 60''
        Banda L.   Oudin R.
      0-0
    • 60''
        Askildsen K.   Blin A.
      0-0
    • 62''
      0-0
        Kean M.   Miretti F.
    • 71''
       Pongracic M. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 72''
      0-0
        Iling S.   Kostic F.
    • 73''
      0-1
      goal Fagioli N. (Iling S.)
    • 78''
      0-1
      yellow_card Iling S. (Lỗi thô bạo)
    • 82''
        Di Francesco F.   Strefezza G.
      0-1
    • 82''
        Colombo L.   Ceesay A.
      0-1
    • 84''
      0-1
        Bonucci L.   Soule M.
    • 87''
        Rodriguez P.   Gonzalez J.
      0-1
    • 90+1''
       Di Francesco F. (Lỗi)yellow_card
      0-1
    • Lecce vs Juventus: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Askildsen K.
      22 Banda L.
      8 Bistrovic K.
      1 Bleve M. (G)
      4 Cetin M.
      9 Colombo L.
      3 Dermaku K.
      11 Di Francesco F.
      14 Helgason T. J.
      19 Listkowski M.
      97 Pezzella G.
      99 Rodriguez P.
      13 Tuia A.
      93 Umtiti S.
      31 Voelkerling Persson J.
      Bonucci L. 19
      Compagnon M. 46
      Fagioli N. 44
      Iling S. 43
      Kean M. 18
      Perin M. (G) 36
      Pinsoglio C. (G) 23
      Rugani D. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Baroni M.
      Allegri M.
    • Lecce vs Juventus: Số liệu thống kê

    • Lecce
      Juventus
    • 7
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 5
      Shots
      13
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 36%
      Possession
      64%
    •  
       
    • 34%
      Possession (Half-Time)
      66%
    •  
       
    • 302
      Pass
      547
    •  
       
    • 68%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 44
      Heads
      34
    •  
       
    • 22
      Head Success
      17
    •  
       
    • 4
      Saves
      0
    •  
       
    • 19
      Tackles
      13
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 6
      Intercept
      5
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 94
      Attack
      136
    •  
       
    • 27
      Dangerous Attack
      59
    •