Kết quả Lech Poznan vs Dinamo Batumi, 23h00 ngày 21/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lech Poznan vs Dinamo Batumi
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Miejski (Poznań)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Lech Poznan vs Dinamo Batumi: Diễn biến chính

    • 26''
      2-0
        Zaria G.   Chabradze G.
    • 33''
       Skoras M. (Velde K.)goal
      3-0
    • 46''
      3-0
        Vatsadze M.   Flamarion
    • 46''
      3-0
        Radin M.   Bidzinashvili I.
    • 66''
       Amaral J. (Velde K.)goal
      4-0
    • 67''
        Tsitaishvili G.   Velde K.
      4-0
    • 67''
        Czerwinski A.   Satka L.
      4-0
    • 71''
      4-0
        Palavandishvili G.   Teidi B.
    • 77''
      4-0
      yellow_card Altunashvili S. (Ngáng chân)
    • 79''
      4-0
        Pantsulaia G.   Davitashvili Z.
    • 80''
        Sousa A.   Kvekveskiri N.
      4-0
    • 88''
      4-0
      yellow_card Palavandishvili G. (Lỗi thô bạo)
    • 88''
        Szymczak F.   Amaral J.
      4-0
    • 88''
        Kozubal A.   Rebocho P.
      4-0
    • 90+4''
       Ishak M. (Sousa A.)goal
      5-0
    • Lech Poznan vs Dinamo Batumi: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 35 Bednarek F. (G)
      44 Czerwinski A.
      10 Dani Ramirez
      43 Kozubal A.
      11 Marchwinski F.
      90 Sobiech A.
      7 Sousa A.
      17 Szymczak F.
      14 Tsitaishvili G.
      Alavidze M. (G) 1
      Jigauri J. 8
      Kapianidze L. 4
      Navalovski G. 22
      Palavandishvili G. 10
      Pantsulaia G. 14
      Radin M. 24
      Rekhviashvili G. 18
      Vatsadze M. 7
      Zaria G. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • van den Brom J.
      Geguchadze G.
    • Lech Poznan vs Dinamo Batumi: Số liệu thống kê

    • Lech Poznan
      Dinamo Batumi
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      10
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      5
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 43%
      Possession (HT)
      57%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 5
      Saves
      3
    •  
       
    • 118
      Attack
      135
    •  
       
    • 75
      Dangerous Attack
      69
    •