Kết quả Lee Man Warriors vs Resources Capital, 18h00 ngày 27/11

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lee Man Warriors vs Resources Capital
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Hồng Kông 2022-2023 » vòng 7

    • Lee Man Warriors vs Resources Capital: Diễn biến chính

    • 37''
      1-0
      yellow_card Ki S. B.
    • 46''
        Nakamura Y.   Wong W.
      1-0
    • 46''
        Cheng S. K.   Camargo E.
      1-0
    • 54''
      1-0
        Harima H.   Tandy Ortega B.
    • 55''
      1-0
      yellow_card Tsang C.
    • 59''
       Eli D.yellow_card
      1-0
    • 61''
       Gavilan M.goal
      2-0
    • 61''
        Gil   Eli D.
      2-0
    • 64''
      2-0
      yellow_card Ng K. Y.
    • 64''
       Cheng S. K.goal
      3-0
    • 65''
      3-0
        Wong W.   Lam L. J.
    • 65''
      3-0
        Wong C.   Ki S. B.
    • 73''
        Bleda M.   Gavilan M.
      3-0
    • 76''
      3-0
        Ho S. G.   Ng K. Y.
    • 76''
      3-0
        Chau Y.   Yip C.
    • 83''
      3-0
      two_yellows Tsang C.
    • 83''
      3-0
      yellow_card 
    • 84''
      3-0
      yellow_card Chau Y.
    • 90+2''
      3-1
      goal Wong W.
    • Lee Man Warriors vs Resources Capital: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Bleda M.
      28 Chan K. (G)
      24 Cheng C. R.
      11 Cheng S. K.
      91 Gil
      18 Hui Z.
      1 Ko C. W. (G)
      12 Law C.
      44 Nakamura Y.
      92 Tang T. (G)
      21 Tsang K.
      29 Yu P.
      Chau Y. 75
      Harima H. 9
      Ho S. G. 17
      Lam C. (G) 1
      Leung T. -. K. 18
      Wong C. 44
      Wong W. 10
      Yoong K. 72
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lee Man Warriors vs Resources Capital: Số liệu thống kê

    • Lee Man Warriors
      Resources Capital
    • 9
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 27
      Shots
      6
    •  
       
    • 12
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 15
      Off Target
      2
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 84
      Attack
      45
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      27
    •