Kết quả Leeds United vs Tottenham Hotspur, 22h00 ngày 28/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 38
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Leeds United vs Tottenham Hotspur
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Elland Road (Leeds)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Anh 2022-2023 » vòng 38

    • Leeds United vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính

    • 14''
       Wober M. (Lỗi)yellow_card
      0-1
    • 47''
      0-2
      goal Porro P.
    • 57''
       Cooper L. (Lỗi)yellow_card
      0-2
    • 59''
        Aaronson B.   Struijk P.
      0-2
    • 60''
        Firpo J.   Wober M.
      0-2
    • 60''
        Rutter G.   McKennie W.
      0-2
    • 67''
      0-2
        Sarr P. M.   Kulusevski D.
    • 67''
       Harrison J. (Rutter G.)goal
      1-2
    • 69''
      1-3
      goal Kane H. (Porro P.)
    • 76''
      1-3
        Richarlison   Son Heung-Min
    • 77''
      1-3
        Craig M.   Bissouma Y.
    • 88''
        Gnonto W.   Harrison J.
      1-3
    • 90+1''
      1-3
        Abbott G.   Skipp O.
    • 90+1''
      1-3
        Lucas Moura   Porro P.
    • 90+5''
      1-4
      goal Lucas Moura (Sarr P. M.)
    • Leeds United vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Aaronson B.
      62 Chilokoa-Mullen J.
      3 Firpo J.
      29 Gnonto W.
      42 Greenwood S.
      1 Meslier I. (G)
      8 Roca M.
      24 Rutter G.
      10 Summerville C.
      Abbott G. 77
      Austin B. (G) 40
      Craig M. 51
      Danjuma A. 16
      Lucas Moura 27
      Richarlison 9
      Santiago Y. 58
      Sarr P. M. 29
      Tanganga J. 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Allardyce S.
      Mason R.
    • Leeds United vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê

    • Leeds United
      Tottenham Hotspur
    • 12
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 19
      Shots
      11
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 10
      Blocked
      1
    •  
       
    • 4
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 67%
      Possession (Half-Time)
      33%
    •  
       
    • 433
      Pass
      431
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      5
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 65
      Heads
      39
    •  
       
    • 27
      Head Success
      25
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 23
      Tackles
      25
    •  
       
    • 4
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 23
      Tackle Success
      25
    •  
       
    • 9
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      3
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • First Substitution
      1
    •  
       
    • 139
      Attack
      92
    •  
       
    • 84
      Dangerous Attack
      28
    •