Kết quả Leicester City vs Wolves, 21h00 ngày 22/4

  • Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
    Wolves 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Leicester City vs Wolves
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: King Power Stadium (Leicester)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Anh 2022-2023 » vòng 32

    • Leicester City vs Wolves: Diễn biến chính

    • 36''
       Iheanacho K. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 42''
      1-1
      yellow_card Toti (Kéo áo)
    • 46''
        Dewsbury-Hall K.   Vardy J.
      1-1
    • 46''
      1-1
        Neves R.   Lemina M.
    • 58''
      1-1
        Moutinho J.   Costa D.
    • 58''
      1-1
        Hwang Hee-Chan   Sarabia P.
    • 60''
       Soumare B. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 65''
      1-1
      yellow_card Cunha M. (Kéo áo)
    • 67''
        Ndidi W.   Tielemans Y.
      1-1
    • 75''
       Castagne T. (Kristiansen V.)goal
      2-1
    • 77''
        Praet D.   Tete
      2-1
    • 81''
      2-1
        Podence D.   Matheus Nunes
    • 84''
      2-1
        Neto P.   Toti
    • 85''
        Mendy N.   Iheanacho K.
      2-1
    • Leicester City vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Amartey D.
      22 Dewsbury-Hall K.
      40 Marcal-Madivadua W.
      24 Mendy N.
      25 Ndidi W.
      26 Praet D.
      15 Souttar H.
      33 Thomas L.
      1 Ward D. (G)
      Bentley D. (G) 25
      Bueno H. 64
      Collins N. 4
      Hwang Hee-Chan 11
      Moutinho J. 28
      Neto P. 7
      Neves R. 8
      Podence D. 10
      Traore A. 37
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Smith D.
      Lopetegui J.
    • Leicester City vs Wolves: Số liệu thống kê

    • Leicester City
      Wolves
    • 1
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 15
      Shots
      16
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      7
    •  
       
    • 3
      Blocked
      6
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 358
      Pass
      490
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 39
      Heads
      35
    •  
       
    • 20
      Head Success
      17
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 22
      Tackles
      12
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      15
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 8
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 89
      Attack
      137
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      39
    •