Kết quả Lens vs Nice, vòng 21 01h00 ngày 02/2

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
    Nice 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Lens vs Nice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Bollaert-Delelis (Lens)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Pháp 2022-2023 » vòng 21

    • Lens vs Nice: Diễn biến chính

    • 57''
      0-1
      goal Laborde G. (Mendy A.)
    • 59''
      0-1
        Viti M.   Todibo J.
    • 59''
      0-1
        Bard M.   Mendy A.
    • 65''
        Openda L.   Said W.
      0-1
    • 65''
        Sotoca F.   Thomasson A.
      0-1
    • 65''
        Poreba L.   Onana J.
      0-1
    • 76''
      0-1
      yellow_card Rosario P. (Lỗi thô bạo)
    • 78''
        Labeau R.   Gradit J.
      0-1
    • 79''
      0-1
      yellow_card Ramsey A. (Lỗi)
    • Lens vs Nice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Boura I.
      36 Labeau R.
      16 Leca J. (G)
      25 Le Cardinal J.
      35 Louveau A.
      3 Machado D.
      11 Openda L.
      13 Poreba L.
      7 Sotoca F.
      Bard M. 26
      Barkley R. 11
      Beka Beka A. 21
      Bouanani B. 35
      Boulhendi T. (G) 77
      Brahimi B. 14
      Bryan J. 15
      Rosario P. 8
      Viti M. 42
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Haise F.
      Digard D.
    • Lens vs Nice: Số liệu thống kê

    • Lens
      Nice
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 1
      Off Target
      5
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 520
      Pass
      423
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 3
      Offsides
      3
    •  
       
    • 19
      Heads
      21
    •  
       
    • 7
      Head Success
      13
    •  
       
    • 5
      Saves
      4
    •  
       
    • 17
      Tackles
      27
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      23
    •  
       
    • 13
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 134
      Attack
      82
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      40
    •