Kết quả Lens vs Reims, vòng 35 20h00 ngày 14/5

  • Lens 1 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 35
    Mùa giải (Season): 2023
    Reims 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Lens vs Reims
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Bollaert-Delelis (Lens)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Pháp 2022-2023 » vòng 35

    • Lens vs Reims: Diễn biến chính

    • 38''
      0-1
      yellow_card Abdelhamid Y. (Lỗi)
    • 40''
       Frankowski P. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 52''
       Frankowski P. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 55''
       Fofana S. (Machado D.)goal
      2-1
    • 68''
      2-1
      yellow_card Flips A. (Lỗi)
    • 70''
        Haidara M.   Machado D.
      2-1
    • 74''
      2-1
      yellow_card Balogun F. (Ngã vờ)
    • 74''
      2-1
        Zeneli A.   Flips A.
    • 74''
      2-1
        Sierhuis K.   Matusiwa A.
    • 78''
        Onana J.   Openda L.
      2-1
    • 86''
      2-1
        Atangana Edoa V.   Cajuste J.
    • 86''
      2-1
        Toure M.   Busi M.
    • 89''
        Fulgini A.   Thomasson A.
      2-1
    • Lens vs Reims: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Buksa A.
      18 Claude-Maurice A.
      10 Costa D.
      20 Fulgini A.
      21 Haidara M.
      16 Leca J. (G)
      25 Le Cardinal J.
      6 Onana J.
      13 Poreba L.
      Atangana Edoa V. 49
      Fall F. 46
      Keita C. 43
      Koudou T. 45
      Lopy D. 17
      Olliero A. (G) 96
      Sierhuis K. 9
      Toure M. 57
      Zeneli A. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Haise F.
      Still W.
    • Lens vs Reims: Số liệu thống kê

    • Lens
      Reims
    • 0
      Corner Kicks
      14
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 8
      Shots
      17
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 1
      Off Target
      8
    •  
       
    • 1
      Blocked
      6
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 329
      Pass
      485
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      89%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 14
      Heads
      14
    •  
       
    • 9
      Head Success
      5
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 13
      Tackles
      8
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 11
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 7
      Intercept
      5
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 83
      Attack
      90
    •  
       
    • 14
      Dangerous Attack
      61
    •