Kết quả Lens vs Strasbourg, vòng 30 20h00 ngày 09/4

  • Lens 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lens vs Strasbourg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Bollaert-Delelis (Lens)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 6℃~7℃ / 43°F~45°F

Pháp 2022-2023 » vòng 30

    • Lens vs Strasbourg: Diễn biến chính

    • 45+2''
       Abdul Samed S. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 61''
      1-0
        Prcic S.   Diarra H.
    • 61''
      1-0
        Aholou J.   Sissoko I.
    • 64''
       Medina F.goal
      2-0
    • 67''
        Claude-Maurice A.   Fulgini A.
      2-0
    • 67''
        Haidara M.   Sotoca F.
      2-0
    • 71''
      2-0
        Gameiro K.   Bellegarde J.
    • 78''
        Costa D.   Thomasson A.
      2-0
    • 79''
      2-0
      yellow_card Djiku A. (Lỗi)
    • 84''
      2-1
      goal Gameiro K. (Nyamsi G.)
    • 84''
      2-1
        Mothiba L.   Sanson M.
    • 84''
      2-1
        Perrin L.   Doukoure I.
    • 88''
      2-1
      yellow_card Perrin L. (Lỗi)
    • 90''
        Said W.   Openda L.
      2-1
    • 90+4''
      2-1
      two_yellows Diallo H.
    • Lens vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Claude-Maurice A.
      10 Costa D.
      21 Haidara M.
      36 Labeau R.
      16 Leca J. (G)
      3 Machado D.
      6 Onana J.
      13 Poreba L.
      22 Said W.
      Aholou J. 6
      Dagba C. 2
      Delaine T. 3
      Gameiro K. 9
      Mothiba L. 12
      Perrin L. 5
      Prcic S. 14
      Risser R. (G) 40
      Suzuki Y. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Haise F.
      Antonetti F.
    • Lens vs Strasbourg: Số liệu thống kê

    • Lens
      Strasbourg
    • 5
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      13
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 2
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 511
      Pass
      423
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 19
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 19
      Heads
      43
    •  
       
    • 15
      Head Success
      16
    •  
       
    • 2
      Saves
      7
    •  
       
    • 8
      Tackles
      14
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 4
      Intercept
      17
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 79
      Attack
      121
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      50
    •