Kết quả Alashkert vs Van Charentsavan, 00h00 ngày 19/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Alashkert 2 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Alashkert vs Van Charentsavan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Armenia 2022-2023 » vòng 26

    • Alashkert vs Van Charentsavan: Diễn biến chính

    • 19''
       Ustinov V.goal
      2-0
    • 26''
      2-0
      yellow_card 
    • 44''
       red_card
      2-0
    • 45+1''
      2-0
      yellow_card 
    • 57''
       yellow_card
      2-0
    • 68''
       Kartashyan A. (Phản lưới)own_goal
      3-0
    • 78''
       yellow_card
      3-0
    • 90+8''
      3-1
      goal Morello M.
    • Alashkert vs Van Charentsavan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Aslanyan S. (G)
      2 Grigoryan S.
      8 Ivanov S.
      15 Khachatryan A.
      88 Kocharyan A.
      9 Manukyan N.
      10 Miranyan A.
      77 Muzek M.
      71 Mysak R. (G)
      7 Nalbandyan K.
      98 Pesic I.
      99 Racines Y. B.
      11 Shahinyan S.
      Agamagomedov S. (G) 1
      Ankudinov D.
      Boniface C. 14
      Buhari S. 17
      Cifuentes D. 16
      Hovhannisyan N. 18
      Melkonyan A. (G) 12
      Mkrtchyan A. 99
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Alashkert vs Van Charentsavan: Số liệu thống kê

    • Alashkert
      Van Charentsavan
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 14
      Shots
      9
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      7
    •  
       
    • 74
      Attack
      89
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      53
    •