Kết quả Levski Sofia vs Botev Plovdiv, 01h00 ngày 09/10

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Levski Sofia vs Botev Plovdiv
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Vivacom Arena - Georgi Asparuhov Stadium (Sofia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 13

    • Levski Sofia vs Botev Plovdiv: Diễn biến chính

    • 40''
      1-0
      yellow_card Genev V.
    • 46''
      1-0
        Brahimi M.   Mertens D.
    • 46''
        Shehu A.   Petris J.
      1-0
    • 53''
      1-0
      yellow_card Rabei R.
    • 57''
      1-0
        Tonev D.   Konate P.
    • 57''
      1-0
        Minkov N.   Herman R.
    • 68''
        Kraev A.   Milanov G.
      1-0
    • 75''
       Stefanov I.yellow_card
      1-0
    • 76''
        Petkov M.   Popov I.
      1-0
    • 77''
      1-0
        Sekulic M.   Genev V.
    • 77''
      1-0
        Nadi T.   Rabei R.
    • 78''
      1-0
      yellow_card Sekulic M.
    • 79''
       Kraev A.yellow_card
      1-0
    • 87''
        van der Kaap K.   Stefanov I.
      1-0
    • 89''
      1-0
      yellow_card Hankic H.
    • 89''
       Shehu A.yellow_card
      1-0
    • Levski Sofia vs Botev Plovdiv: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Galchev P.
      8 Kraev A.
      13 Mihaylov N. (G)
      27 Mitkov A.
      88 Petkov M.
      12 Shehu A.
      5 van der Kaap K.
      Argilashki G. (G) 1
      Brahimi M. 7
      Minkov N. 17
      Nadi T. 21
      Sekulic M. 9
      Tonev D. 23
      Van Heertum J. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stoilov S.
      Kopic Z.
    • Levski Sofia vs Botev Plovdiv: Số liệu thống kê

    • Levski Sofia
      Botev Plovdiv
    • 5
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 17
      Shots
      6
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 13
      Off Target
      5
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 106
      Attack
      84
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      46
    •