Kết quả Levski Sofia vs CSKA 1948 Sofia, 01h00 ngày 30/10

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Levski Sofia vs CSKA 1948 Sofia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Vivacom Arena - Georgi Asparuhov Stadium (Sofia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Bulgaria 2022-2023 » vòng 16

    • Levski Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Diễn biến chính

    • 21''
        Petkov M.   Stefanov I.
      0-0
    • 28''
      0-0
      yellow_card Kirilov R.
    • 56''
       Kraev A.yellow_card
      0-0
    • 59''
      0-0
        Kolev A.   Serdyuk Y.
    • 67''
      0-0
        Umarbaev P.   Octavio
    • 72''
        Shehu A.   Krastev F.
      0-0
    • 82''
       Milanov G.yellow_card
      0-0
    • 87''
      0-0
        Topuzov M.   Rusev G.
    • 89''
        Rupanov B.   Welton
      0-0
    • 90''
      0-0
      yellow_card Umarbaev P.
    • 90+5''
      0-0
      yellow_card Ohene C.
    • Levski Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Galchev P.
      13 Mihaylov N. (G)
      27 Mitkov A.
      88 Petkov M.
      24 Rupanov B.
      12 Shehu A.
      5 van der Kaap K.
      Daskalov R. 22
      Ganev G. (G) 33
      Henrique 17
      Kolev A. 9
      Marin L. 24
      Topuzov M. 7
      Umarbaev P. 39
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stoilov S.
      Penev L.
    • Levski Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Số liệu thống kê

    • Levski Sofia
      CSKA 1948 Sofia
    • 6
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 14
      Shots
      6
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 10
      Off Target
      2
    •  
       
    • 25
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 62%
      Possession
      38%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 149
      Attack
      92
    •  
       
    • 83
      Dangerous Attack
      46
    •