Kết quả Levski Sofia vs CSKA Sofia, 20h45 ngày 18/9

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Levski Sofia vs CSKA Sofia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: National Stadium Vasil Levski (Sofia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 11

    • Levski Sofia vs CSKA Sofia: Diễn biến chính

    • 56''
       Kraev A.yellow_card
      0-0
    • 58''
        Stefanov I.   Krastev F.
      0-0
    • 62''
      0-0
        Moreno B.   Tufegdzic L.
    • 74''
      0-0
      yellow_card de Nooijer B.
    • 77''
      0-0
        Nazon D.   Bamba D. K.
    • 78''
       Stefanov I.goal
      1-0
    • 81''
       Ronaldogoal
      2-0
    • 86''
        Petkov M.   Popov I.
      2-0
    • 87''
      2-0
        Shopov S.   Vion T.
    • 90''
      2-0
      yellow_card Koch M.
    • 90''
      2-0
      red_card Turitsov I.
    • 90+6''
        Mitkov A.   Ronaldo
      2-0
    • Levski Sofia vs CSKA Sofia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Galchev P.
      4 Holder N.
      13 Mihaylov N. (G)
      27 Mitkov A.
      88 Petkov M.
      14 Stefanov I.
      Evtimov D. (G) 25
      Geferson 3
      Mahmutovic E. 22
      Moreno B. 28
      Nazon D. 9
      Petrov H. 6
      Shopov S. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stoilov S.
      Ilic S.
    • Levski Sofia vs CSKA Sofia: Số liệu thống kê

    • Levski Sofia
      CSKA Sofia
    • 3
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      4
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 0
      Saves
      3
    •  
       
    • 89
      Attack
      78
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      48
    •