Kết quả Liberia vs Nam Phi, vòng Loại (Bảng) 23h00 ngày 27/9

  • Vòng đấu: Vòng Loại (Bảng) / Bảng K
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Liberia vs Nam Phi
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: SKD Stadium (Monrovia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 31℃~32℃ / 88°F~90°F

Châu Phi 2022-2023 » vòng Loại (Bảng)

    • Liberia vs Nam Phi: Diễn biến chính

    • 35''
       Jebor W. (Balde P.)goal
      1-1
    • 46''
        Tisdell T.   Tisdell T. L.
      1-1
    • 46''
        Sangare M.   Kenneh N.
      1-1
    • 48''
      1-1
      yellow_card Lepasa Z.
    • 54''
      1-2
      goal Mayambela M.
    • 63''
      1-2
        Hlongwane B.   Mayambela M.
    • 68''
      1-2
        Mailula C.   Tau P.
    • 71''
        Wilson P.   Njie A.
      1-2
    • 71''
        Macauley M.   Adukor J.
      1-2
    • 73''
        Salmon J.   Kamara M.
      1-2
    • 76''
      1-2
      yellow_card Sithole S.
    • 80''
      1-2
        Kekana G.   Sithole S.
    • 90''
      1-2
      yellow_card Mailula C.
    • Liberia vs Nam Phi: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Denneah E. (G)
      3 Jamal A.
      22 Jerbo K.
      1 Julu D. (G)
      5 Kah D.
      9 Konneh J.
      13 Logan F.
      8 Macauley M.
      17 Salmon J.
      20 Sangare M.
      2 Tisdell T.
      18 Wilson P.
      Foster L. 9
      Goss R. (G) 22
      Hlongwane B. 12
      Kekana G. 18
      Le Roux L. 8
      Mailula C. 19
      Modiba A. 15
      Mothwa V. (G) 16
      Saleng M. 7
      Sibisi N. 20
      Timm M. 6
      Zwane T. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Keita A.
      Broos H.
    • Liberia vs Nam Phi: Số liệu thống kê

    • Liberia
      Nam Phi
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      11
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 7
      Off Target
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 62%
      Possession
      38%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 448
      Pass
      278
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      24
    •  
       
    • 0
      Offsides
      4
    •  
       
    • 16
      Head Success
      15
    •  
       
    • 15
      Tackles
      18
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 7
      Intercept
      11
    •  
       
    • 114
      Attack
      109
    •  
       
    • 57
      Dangerous Attack
      45
    •