Kết quả Kosovo vs Đảo Síp, vòng Ligue C 01h45 ngày 28/9

  • Kosovo 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Ligue C / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Kosovo vs Đảo Síp
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadiumi Fadil Vokrri (Pristina)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue C

    • Kosovo vs Đảo Síp: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Rrudhani D. (Muriqi V.)goal
      2-0
    • 46''
      2-0
        Charalampous C.   Kyriakou C.
    • 46''
      2-0
        Christofi D.   Loizou L.
    • 47''
       Rashani E. (Muriqi V.)goal
      3-0
    • 52''
       Muriqi V. (Muslija F.)goal
      4-0
    • 59''
      4-0
        Gogic A.   Kastanos G.
    • 59''
      4-0
        Papoulis F.   Tzionis M.
    • 64''
        Bytyqi Z.   Rashani E.
      4-0
    • 64''
        Dresevic I.   Rrahmani A.
      4-0
    • 65''
       Kryeziu M.yellow_card
      4-0
    • 72''
      4-0
        Kakoullis A.   Sotiriou P.
    • 81''
      4-1
      goal Roberge V. (Papoulis F.)
    • 81''
        Rashica M.   Zeneli A.
      4-1
    • 84''
       Muriqi V. (Rashica M.)goal
      5-1
    • 89''
        Krasniqi I.   Hadergjonaj F.
      5-1
    • 89''
        Emerllahu L.   Muslija F.
      5-1
    • Kosovo vs Đảo Síp: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Aliti F.
      16 Bekaj V. (G)
      23 Bytyqi Z.
      15 Dellova L.
      22 Domgjoni T.
      20 Dresevic I.
      14 Emerllahu L.
      17 Krasniqi I.
      6 Kryeziu H.
      19 Loshaj F.
      12 Muric A. (G)
      7 Rashica M.
      Antoniadis M. 3
      Charalampous C. 11
      Christofi D. 9
      Correa P. 16
      Dimitriou D. (G) 12
      Efrem G. 7
      Gogic A. 6
      Kakoullis A. 23
      Karo A. 2
      Panagiotou N. 13
      Papoulis F. 15
      Toumpas I. (G) 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Giresse A.
      Ketsbaia T.
    • Kosovo vs Đảo Síp: Số liệu thống kê

    • Kosovo
      Đảo Síp
    • 11
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 22
      Shots
      6
    •  
       
    • 11
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 69%
      Possession (Half-Time)
      31%
    •  
       
    • 635
      Pass
      348
    •  
       
    • 89%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 18
      Heads
      18
    •  
       
    • 7
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 9
      Tackles
      17
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 10
      Intercept
      7
    •  
       
    • 3
      Assists
      1
    •  
       
    • 124
      Attack
      74
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      14
    •