Kết quả Lille vs Montpellier, vòng 31 20h00 ngày 16/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Lille 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lille vs Montpellier
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Pierre-Mauroy (Villeneuve d'Ascq)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Pháp 2022-2023 » vòng 31

    • Lille vs Montpellier: Diễn biến chính

    • 43''
      0-1
      yellow_card Wahi E. (Lỗi thô bạo)
    • 46''
        Ismaily   Gudmundsson G.
      0-1
    • 46''
        Zhegrova E.   Bamba J.
      0-1
    • 46''
        Diakite B.   Weah T.
      0-1
    • 51''
      0-1
      yellow_card Jullien C. (Lỗi thô bạo)
    • 66''
      0-1
        Maouassa F.   Khazri W.
    • 67''
      0-1
        Mavididi S.   Wahi E.
    • 70''
       David J. (Cabella R.)goal
      1-1
    • 72''
       Cabella R.goal
      2-1
    • 80''
      2-1
        Germain V.   Nordin A.
    • 80''
      2-1
        Leroy L.   Chotard J.
    • 86''
        Martin J.   Gomes A.
      2-1
    • 88''
      2-1
        Fayad K.   Savanier T.
    • 90''
        Yoro L.   Cabella R.
      2-1
    • 90+3''
      2-1
      yellow_card Kouyate K. (Lỗi thô bạo)
    • Lille vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Bayo M.
      25 Costil B. (G)
      18 Diakite B.
      31 Ismaily
      8 Martin J.
      33 Negrel T. (G)
      26 Virginius A.
      15 Yoro L.
      23 Zhegrova E.
      Bertaud D. (G) 16
      Fayad K. 22
      Germain V. 9
      Leroy L. 18
      Maouassa F. 27
      Mavididi S. 10
      Mendes P. 5
      Sakho M. 75
      Tchato E. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Fonseca P.
      Der Zakarian M.
    • Lille vs Montpellier: Số liệu thống kê

    • Lille
      Montpellier
    • 8
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 17
      Shots
      4
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      1
    •  
       
    • 6
      Blocked
      2
    •  
       
    • 23
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 70%
      Possession (Half-Time)
      30%
    •  
       
    • 580
      Pass
      259
    •  
       
    • 89%
      Pass Success
      74%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 33
      Heads
      21
    •  
       
    • 17
      Head Success
      10
    •  
       
    • 0
      Saves
      5
    •  
       
    • 14
      Tackles
      24
    •  
       
    • 16
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      24
    •  
       
    • 4
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 137
      Attack
      61
    •  
       
    • 85
      Dangerous Attack
      27
    •