Kết quả Lille vs Nice, vòng 5 02h00 ngày 01/9

  • Lille 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
    Nice 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Lille vs Nice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Pierre-Mauroy (Villeneuve d'Ascq)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Pháp 2022-2023 » vòng 5

    • Lille vs Nice: Diễn biến chính

    • 26''
      1-1
      yellow_card Rosario P. (Lỗi thô bạo)
    • 29''
      1-2
      goal Pepe N. (Phạt đền)
    • 68''
        Bayo M.   Yazici Y.
      1-2
    • 73''
      1-2
      yellow_card Bard M. (Kéo áo)
    • 80''
        Gudmundsson G.   Ismaily
      1-2
    • 81''
      1-2
      yellow_card Atal Y. (Ngáng chân)
    • 85''
       Bamba J. (Ngáng chân)yellow_card
      1-2
    • 87''
      1-2
        Brahimi B.   Delort A.
    • 90''
        Virginius A.   Zhegrova E.
      1-2
    • 90+1''
      1-2
      yellow_card Thuram K. (Ngáng chân)
    • 90+1''
      1-2
        Beka Beka A.   Thuram K.
    • Lille vs Nice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Alexsandro
      27 Bayo M.
      30 Chevalier L. (G)
      5 Gudmundsson G.
      8 Martin J.
      35 Noom Quomah Baleba C.
      26 Virginius A.
      15 Yoro L.
      13 Zedadka A.
      Beka Beka A. 21
      Belahyane R. 37
      Bouanani B. 35
      Brahimi B. 14
      Bulka M. (G) 90
      Ilie R. 18
      Lotomba J. 23
      Mendy A. 33
      Nahounou Y. 34
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Fonseca P.
      Favre L.
    • Lille vs Nice: Số liệu thống kê

    • Lille
      Nice
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 18
      Shots
      3
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 9
      Off Target
      0
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 66%
      Possession (Half-Time)
      34%
    •  
       
    • 540
      Pass
      325
    •  
       
    • 90%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      21
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 27
      Heads
      27
    •  
       
    • 8
      Head Success
      19
    •  
       
    • 0
      Saves
      5
    •  
       
    • 12
      Tackles
      20
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 6
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 140
      Attack
      69
    •  
       
    • 92
      Dangerous Attack
      26
    •