Kết quả Lille vs PSG, vòng 3 01h45 ngày 22/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Lille 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
    PSG 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Lille vs PSG
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Pierre-Mauroy (Villeneuve d'Ascq)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Pháp 2022-2023 » vòng 3

    • Lille vs PSG: Diễn biến chính

    • 34''
      0-2
      yellow_card Ramos S. (Ngáng chân)
    • 39''
      0-3
      goal Hakimi A. (Neymar)
    • 39''
       Andre B. (Lỗi)yellow_card
      0-3
    • 43''
      0-4
      goal Neymar
    • 52''
      0-5
      goal Neymar (Hakimi A.)
    • 54''
       Bamba J.goal
      1-5
    • 58''
        Zhegrova E.   Yazici Y.
      1-5
    • 59''
        Martin J.   Andre B.
      1-5
    • 59''
        Virginius A.   Gudmundsson G.
      1-5
    • 63''
      1-5
        Sanches R.   Verratti M.
    • 63''
      1-5
        Bernat J.   Mendes N.
    • 66''
      1-6
      goal Mbappe K. (Neymar)
    • 71''
        Djalo T.   Alexsandro
      1-6
    • 81''
      1-6
        Danilo   Ramos S.
    • 81''
      1-6
        Mukiele N.   Hakimi A.
    • 83''
       David J. (Kéo áo)yellow_card
      1-6
    • 84''
      1-6
        Paredes L.   Vitinha
    • 87''
      1-7
      goal Mbappe K. (Neymar)
    • Lille vs PSG: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Chevalier L. (G)
      3 Djalo T.
      16 Jakubech A. (G)
      8 Martin J.
      35 Noom Quomah Baleba C.
      26 Virginius A.
      15 Yoro L.
      13 Zedadka A.
      23 Zhegrova E.
      Bernat J. 14
      Danilo 15
      Diallo A. 22
      Ekitike H. 44
      Mukiele N. 26
      Paredes L. 8
      Rico S. (G) 16
      Sanches R. 18
      Sarabia P. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Fonseca P.
      Galtier C.
    • Lille vs PSG: Số liệu thống kê

    • Lille
      PSG
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 16
      Shots
      16
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 3
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 550
      Pass
      592
    •  
       
    • 91%
      Pass Success
      90%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 2
      Offsides
      4
    •  
       
    • 12
      Heads
      12
    •  
       
    • 6
      Head Success
      6
    •  
       
    • 2
      Saves
      8
    •  
       
    • 13
      Tackles
      24
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 8
      Throw ins
      7
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      24
    •  
       
    • 15
      Intercept
      5
    •  
       
    • 0
      Assists
      6
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 80
      Attack
      94
    •  
       
    • 25
      Dangerous Attack
      43
    •