Kết quả Áo vs Croatia, vòng Ligue A 01h45 ngày 26/9

  • Áo 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng Ligue A / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Áo vs Croatia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ernst Happel Stadion (Vienna)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue A

    • Áo vs Croatia: Diễn biến chính

    • 18''
      1-1
        Majer L.   Brozovic M.
    • 48''
      1-1
      yellow_card Perisic I. (Ngáng chân)
    • 53''
       Sabitzer M. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 55''
       Posch S. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 60''
      1-1
      yellow_card Lovren D. (Chạm tay)
    • 62''
      1-1
        Livaja M.   Budimir A.
    • 62''
      1-1
        Sosa B.   Barisic B.
    • 62''
        Lainer S.   Trimmel C.
      1-1
    • 62''
        Wober M.   Posch S.
      1-1
    • 64''
        Muhammed Cham   Arnautovic M.
      1-1
    • 69''
      1-2
      goal Livaja M. (Perisic I.)
    • 72''
      1-3
      goal Lovren D. (Majer L.)
    • 82''
        Onisiwo K.   Gregoritsch M.
      1-3
    • 82''
        Schmid R.   Baumgartner C.
      1-3
    • 84''
      1-3
        Kramaric A.   Vlasic N.
    • 85''
      1-3
        Pasalic M.   Kovacic M.
    • Áo vs Croatia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Friedl M.
      21 Lainer S.
      15 Lienhart P.
      14 Ljubicic D.
      22 Muhammed Cham
      18 Onisiwo K.
      12 Pentz P. (G)
      13 Schlager A. (G)
      20 Schmid R.
      23 Trauner G.
      10 Weimann A.
      17 Wober M.
      Erlic M. 5
      Ivusic I. (G) 23
      Juranovic J. 22
      Kalinic L. (G) 12
      Kramaric A. 9
      Livaja M. 14
      Majer L. 7
      Orsic M. 18
      Pasalic M. 15
      Petkovic B. 16
      Sosa B. 19
      Vida D. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rangnick R.
      Dalic Z.
    • Áo vs Croatia: Số liệu thống kê

    • Áo
      Croatia
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 18
      Shots
      10
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 8
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 464
      Pass
      534
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 5
      Offsides
      2
    •  
       
    • 21
      Heads
      21
    •  
       
    • 14
      Head Success
      7
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 16
      Tackles
      11
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 11
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 12
      Intercept
      3
    •  
       
    • 1
      Assists
      3
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 22
      Attack
      35
    •  
       
    • 11
      Dangerous Attack
      24
    •