Kết quả Romania vs Bosnia-Herzegovina, 01h45 ngày 27/9

  • Vòng đấu: Vòng Ligue B / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Romania vs Bosnia-Herzegovina
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Giuleşti - Valentin Stănescu (Bucharest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue B

    • Romania vs Bosnia-Herzegovina: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Duljevic H.   Milicevic H.
    • 46''
      1-0
        Danilovic V.   Cimirot G.
    • 56''
        Camora M.   Sorescu D.
      1-0
    • 61''
      1-0
        Kolasinac S.   Civic E.
    • 64''
        Cordea A.   Man D.
      1-0
    • 64''
        Baluta T.   Marin R.
      1-0
    • 64''
        Puscas G.   Alibec D.
      1-0
    • 71''
      1-0
        Dzeko E.   Saric D.
    • 73''
       Puscas G. (Bancu N.)goal
      2-0
    • 77''
      2-1
      goal Dzeko E. (Dedic A.)
    • 79''
       Ratiu A.goal
      3-1
    • 83''
        Nedelcearu I.   Rus A.
      3-1
    • 86''
       Puscas G. (Camora M.)goal
      4-1
    • Romania vs Bosnia-Herzegovina: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Baluta T.
      14 Boloca D.
      3 Camora M.
      8 Cicaldau A.
      21 Coman F.
      23 Cordea A.
      4 Manea C.
      12 Moldovan H. (G)
      5 Nedelcearu I.
      9 Puscas G.
      19 Tanase F.
      16 Tarnovanu S. (G)
      Besic M. 7
      Danilovic V. 8
      Duljevic H. 15
      Dzeko E. 11
      Hotic D. 20
      Kodro K. 17
      Kolasinac S. 5
      Piric K. (G) 22
      Prcic S. 14
      Sanicanin S. 6
      Sehic I. (G) 12
      Susic M. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Iordanescu E.
      Petev I.
    • Romania vs Bosnia-Herzegovina: Số liệu thống kê

    • Romania
      Bosnia-Herzegovina
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 17
      Shots
      11
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      5
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 372
      Pass
      406
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 10
      Heads
      10
    •  
       
    • 4
      Head Success
      6
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 27
      Tackles
      12
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 27
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 8
      Intercept
      12
    •  
       
    • 3
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 94
      Attack
      94
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      46
    •