Kết quả Liverpool vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 27/8

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Liverpool vs AFC Bournemouth
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Anfield (Liverpool)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Anh 2022-2023 » vòng 4

    • Liverpool vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính

    • 28''
       Alexander-Arnold T. (Firmino R.)goal
      3-0
    • 31''
       Firmino R.goal
      4-0
    • 35''
      4-0
      yellow_card Smith A. (Lỗi)
    • 45''
       van Dijk V. (Robertson A.)goal
      5-0
    • 46''
      5-0
        Solanke D.   Smith A.
    • 46''
      5-0
        Billing P.   Christie R.
    • 46''
        Carvalho F.   Elliott H.
      5-0
    • 46''
       Mepham C. (Phản lưới)own_goal
      6-0
    • 62''
       Firmino R.goal
      7-0
    • 69''
        Tsimikas K.   Robertson A.
      7-0
    • 69''
        Milner J.   Firmino R.
      7-0
    • 70''
        Bajcetic S.   Henderson J.
      7-0
    • 77''
      7-0
        Pearson B.   Cook L.
    • 80''
       Carvalho F. (Tsimikas K.)goal
      8-0
    • 82''
      8-0
        Bevan O.   Mepham C.
    • 82''
      8-0
        Marcondes E.   Pearson B.
    • 83''
        Clark B.   Alexander-Arnold T.
      8-0
    • 85''
       Diaz L. (Tsimikas K.)goal
      9-0
    • Liverpool vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Adrian (G)
      43 Bajcetic S.
      28 Carvalho F.
      42 Clark B.
      95 Davies H. (G)
      7 Milner J.
      47 Phillips N.
      21 Tsimikas K.
      72 van den Berg S.
      Bevan O. 35
      Billing P. 29
      Hill J. 23
      Marcondes E. 11
      Neto (G) 13
      Pearson B. 22
      Saydee C. 38
      Solanke D. 9
      Stacey J. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Klopp J.
      Parker S.
    • Liverpool vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê

    • Liverpool
      AFC Bournemouth
    • 8
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 19
      Shots
      5
    •  
       
    • 12
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 71%
      Possession
      29%
    •  
       
    • 70%
      Possession (Half-Time)
      30%
    •  
       
    • 678
      Pass
      285
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      68%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      5
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 32
      Heads
      32
    •  
       
    • 18
      Head Success
      14
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 13
      Tackles
      20
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 9
      Intercept
      10
    •  
       
    • 6
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 154
      Attack
      69
    •  
       
    • 71
      Dangerous Attack
      14
    •