Kết quả Liverpool vs Ajax Amsterdam, 02h00 ngày 14/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Liverpool vs Ajax Amsterdam
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Anfield (Liverpool)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Liverpool vs Ajax Amsterdam: Diễn biến chính

    • 59''
      1-1
      yellow_card Alvarez E. (Ngáng chân)
    • 62''
       Matip J. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 66''
        Firmino R.   Elliott H.
      1-1
    • 66''
        Nunez D.   Diogo Jota
      1-1
    • 68''
      1-1
        Sanchez J.   Rensch D.
    • 80''
      1-1
        Grillitsch F.   Taylor K.
    • 86''
      1-1
        Brobbey B.   Kudus M.
    • 89''
       Matip J. (Tsimikas K.)goal
      2-1
    • 90+1''
      2-1
      yellow_card Berghuis S. (Phi thể thao)
    • 90+2''
        Milner J.   Diaz L.
      2-1
    • 90+4''
        Bajcetic S.   Thiago
      2-1
    • Liverpool vs Ajax Amsterdam: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Adrian (G)
      29 Arthur
      43 Bajcetic S.
      28 Carvalho F.
      95 Davies H. (G)
      9 Firmino R.
      2 Gomez J.
      7 Milner J.
      27 Nunez D.
      47 Phillips N.
      Baas Y. 25
      Brobbey B. 9
      Gorter J. (G) 16
      Grillitsch F. 21
      Kaplan A. 13
      Klaassen D. 6
      Lucca L. 18
      Magallan L. 29
      Ocampos L. 11
      Regeer Y. 26
      Sanchez J. 19
      Stekelenburg M. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Klopp J.
      Schreuder A.
    • Liverpool vs Ajax Amsterdam: Số liệu thống kê

    • Liverpool
      Ajax Amsterdam
    • 10
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 24
      Shots
      3
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 10
      Off Target
      2
    •  
       
    • 4
      Blocked
      0
    •  
       
    • 23
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 483
      Pass
      378
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 2
      Offsides
      4
    •  
       
    • 34
      Heads
      34
    •  
       
    • 26
      Head Success
      8
    •  
       
    • 0
      Saves
      8
    •  
       
    • 22
      Tackles
      28
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      28
    •  
       
    • 5
      Intercept
      15
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 139
      Attack
      70
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      19
    •