Kết quả Liverpool vs Leicester City, 22h00 ngày 31/12

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Liverpool vs Leicester City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Anfield (Liverpool)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Anh 2022-2023 » vòng 18

    • Liverpool vs Leicester City: Diễn biến chính

    • 38''
       Faes W. (Phản lưới)own_goal
      1-1
    • 45''
       Faes W. (Phản lưới)own_goal
      2-1
    • 59''
      2-1
        Tielemans Y.   Ndidi W.
    • 62''
        Tsimikas K.   Robertson A.
      2-1
    • 62''
        Keita N.   Oxlade-Chamberlain A.
      2-1
    • 67''
      2-1
      yellow_card Soumare B. (Ngáng chân)
    • 71''
      2-1
        Iheanacho K.   Perez A.
    • 86''
        Bajcetic S.   Elliott H.
      2-1
    • 86''
        Gomez J.   Alexander-Arnold T.
      2-1
    • Liverpool vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Adrian (G)
      43 Bajcetic S.
      28 Carvalho F.
      42 Clark B.
      50 Doak B.
      2 Gomez J.
      8 Keita N.
      24 Konate I.
      21 Tsimikas K.
      Albrighton M. 11
      Brunt L. 34
      Iheanacho K. 14
      Iversen D. (G) 31
      Mendy N. 24
      Soyuncu C. 4
      Tielemans Y. 8
      Vardy J. 9
      Vestergaard J. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Klopp J.
      Rodgers B.
    • Liverpool vs Leicester City: Số liệu thống kê

    • Liverpool
      Leicester City
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 21
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 10
      Off Target
      3
    •  
       
    • 6
      Blocked
      2
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 576
      Pass
      431
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      5
    •  
       
    • 16
      Heads
      12
    •  
       
    • 7
      Head Success
      7
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 18
      Tackles
      14
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 8
      Intercept
      11
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 138
      Attack
      73
    •  
       
    • 69
      Dangerous Attack
      29
    •