Kết quả Lokomotiv Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia, 01h00 ngày 02/10

  • Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lokomotiv Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Lokomotiv (Plovdiv)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 12

    • Lokomotiv Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia: Diễn biến chính

    • 46''
        Karakashev G.   Vitanov P.
      0-0
    • 46''
      0-0
        Henrique   Kirilov R.
    • 49''
      0-0
      yellow_card Daskalov R.
    • 52''
      0-1
      goal Chochev I. (Ohene C.)
    • 57''
       Borukov P. (Karageren B.)goal
      1-1
    • 64''
      1-1
        Topuzov M.   Rusev G.
    • 64''
        Petrovic M.   Pavlov T.
      1-1
    • 67''
      1-2
      goal Johnathan (Chochev I.)
    • 73''
      1-2
        Bastunov A.   Ohene C.
    • 75''
        Giovanny   Dione B.
      1-2
    • 83''
        Ivanov H.   Karageren B.
      1-2
    • 84''
      1-3
      goal Chochev I. (Johnathan)
    • 90+2''
       Zebli P.yellow_card
      1-3
    • Lokomotiv Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Dimitrov I.
      10 Giovanny
      25 Ivanov H.
      33 Karakashev G.
      20 Petrovic M.
      1 Pirgov I. (G)
      50 Tomasevic J.
      Bastunov A. 20
      Ganev G. (G) 33
      Henrique 17
      Marin L. 24
      Octavio 58
      Topuzov M. 7
      Umarbaev P. 39
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tomash A.
      Penev L.
    • Lokomotiv Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia: Số liệu thống kê

    • Lokomotiv Plovdiv
      CSKA 1948 Sofia
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      13
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 7
      Off Target
      7
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 85
      Attack
      85
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      57
    •