Kết quả Lokomotiv Plovdiv vs Pirin Blagoevgrad, 22h30 ngày 09/7

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lokomotiv Plovdiv vs Pirin Blagoevgrad
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Lokomotiv (Plovdiv)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Bulgaria 2022-2023 » vòng 1

    • Lokomotiv Plovdiv vs Pirin Blagoevgrad: Diễn biến chính

    • 42''
       Borukov P. (Karageren B.)goal
      1-1
    • 45+5''
       Zebli P.yellow_card
      1-1
    • 56''
      1-1
        Benguzov V.   Shokolarov S.
    • 61''
       Karageren B. (Vitanov P.)goal
      2-1
    • 64''
      2-1
        Yordanov P.   Kostov S.
    • 64''
      2-1
        Aizu Y.   Vasilev K.
    • 76''
        Dimitrov I.   Dione B.
      2-1
    • 86''
      2-1
      yellow_card Yordanov P.
    • 89''
        Ivanov H.   Karageren B.
      2-1
    • 90''
      2-1
        Ivanov D.   Popev Y.
    • 90+2''
        Pavlov T.   Vitanov P.
      2-1
    • Lokomotiv Plovdiv vs Pirin Blagoevgrad: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Andreev P.
      11 Dimitrov I.
      23 Horkas D. (G)
      25 Ivanov H.
      5 Pavlov T.
      Aizu Y. 2
      Benguzov V. 73
      Hubchev H. 45
      Ivanov D. 20
      Jancev E. 8
      Kirev M. (G) 1
      Yordanov P. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tomash A.
      Petrov K.
    • Lokomotiv Plovdiv vs Pirin Blagoevgrad: Số liệu thống kê

    • Lokomotiv Plovdiv
      Pirin Blagoevgrad
    • 3
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      3
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      1
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 58%
      Possession (HT)
      42%
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 95
      Attack
      104
    •  
       
    • 62
      Dangerous Attack
      59
    •