Kết quả Lokomotiv Sofia vs Spartak Varna, 00h45 ngày 28/8

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lokomotiv Sofia vs Spartak Varna
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Lokomotiv (Sofia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 8

    • Lokomotiv Sofia vs Spartak Varna: Diễn biến chính

    • 30''
      1-1
      goal Rumenov R. (Vasev B.)
    • 44''
       Vutov A. (Raposo C.)goal
      2-1
    • 51''
      2-2
      goal Vasev B. (Mitev V.)
    • 56''
      2-2
        Iliev T.   Georgiev G.
    • 62''
      2-2
      yellow_card Dimitrov Z.
    • 64''
        Dimitrov I.   Bakalov D.
      2-2
    • 74''
      2-2
      yellow_card Dichevski I.
    • 79''
      2-2
      yellow_card Iliev T.
    • 83''
       Slavchev S.yellow_card
      2-2
    • 83''
      2-2
        Boev V.   Mitev V.
    • 84''
        Duarte M.   Katsarov B.
      2-2
    • 90+1''
      2-2
        Ivey R.   Dimitrov Z.
    • 90+1''
      2-2
        El Anabi S.   Klimentov I.
    • 90+8''
       Vutov A.yellow_card
      2-2
    • 90+11''
       Mitkov D. (Phạt đền)goal
      3-2
    • Lokomotiv Sofia vs Spartak Varna: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Chipev H.
      1 Damyanov D. (G)
      9 Dimitrov I.
      89 Duarte M.
      15 Ivanov L.
      22 Naydenov I.
      10 Nikolov V.
      Boev V. 2
      El Anabi S. 22
      Hristov H. (G) 67
      Iliev T. 17
      Ivey R. 14
      Mehmed M. 9
      Nachev D. 45
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Genchev S.
      Ivanov G.
    • Lokomotiv Sofia vs Spartak Varna: Số liệu thống kê

    • Lokomotiv Sofia
      Spartak Varna
    • 7
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 16
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 11
      Off Target
      4
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 122
      Attack
      85
    •  
       
    • 96
      Dangerous Attack
      51
    •