Kết quả Lorient vs Lille, vòng 9 20h00 ngày 02/10

  • Lorient 3 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
    Lille 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Lorient vs Lille
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade du Moustoir (Lorient)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Pháp 2022-2023 » vòng 9

    • Lorient vs Lille: Diễn biến chính

    • 34''
       Ouattara Da. (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • 42''
       Abergel L. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 45''
      1-0
      yellow_card Martin J. (Ngáng chân)
    • 46''
      1-0
        Cabella R.   Martin J.
    • 49''
      1-0
      yellow_card Diakite B. (Ngáng chân)
    • 62''
       Ouattara Da. (Ngáng chân)two_yellows
      1-0
    • 69''
        Le Bris T.   Diarra S.
      1-0
    • 69''
        Innocent B.   Ponceau J.
      1-0
    • 70''
      1-0
        Gomes A.   Gomes A.
    • 70''
      1-0
        Zedadka A.   Diakite B.
    • 78''
      1-1
      goal David J. (Bamba J.)
    • 86''
        Kone I.   Moffi T.
      1-1
    • 86''
      1-1
        Bayo M.   Andre B.
    • 87''
       Le Bris T. (Kalulu G.)goal
      2-1
    • 90+1''
        Matsima C.   Le Fee E.
      2-1
    • Lorient vs Lille: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Boisgard Q.
      22 Cathline Y.
      27 Grbic A.
      8 Innocent B.
      9 Kone I.
      37 Le Bris T.
      1 Mannone V. (G)
      4 Matsima C.
      12 Yongwa D.
      Alexsandro 4
      Bayo M. 27
      Cabella R. 10
      Gomes A. 28
      Gudmundsson G. 5
      Jardim L. (G) 1
      Weah T. 22
      Yoro L. 15
      Zedadka A. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Le Bris R.
      Fonseca P.
    • Lorient vs Lille: Số liệu thống kê

    • Lorient
      Lille
    • 0
      Corner Kicks
      14
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      7
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 7
      Shots
      20
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 2
      Off Target
      10
    •  
       
    • 1
      Blocked
      6
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 37%
      Possession
      63%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 326
      Pass
      516
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 28
      Heads
      28
    •  
       
    • 13
      Head Success
      15
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 25
      Tackles
      19
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 6
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      2
    •  
       
    • 25
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 7
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 79
      Attack
      131
    •  
       
    • 22
      Dangerous Attack
      92
    •