Kết quả Lorient vs Lyon, vòng 2 18h00 ngày 14/8

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Lyon 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Lorient vs Lyon
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade du Moustoir (Lorient)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Pháp 2022-2023 » vòng 2

    • Lorient vs Lyon: Diễn biến chính

    • 28''
      1-1
      goal Lacazette A. (Tete)
    • 33''
       Moffi T. (Ouattara Da.)goal
      2-1
    • 44''
       Diarra S. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 46''
      2-1
        Dembele M.   Faivre R.
    • 46''
      2-1
        Da Silva D.   Mendes T.
    • 46''
      2-1
        Tolisso C.   Lepenant J.
    • 49''
       Ouattara Da. (Kalulu G.)goal
      3-1
    • 55''
      3-1
      yellow_card Da Silva D. (Ngáng chân)
    • 66''
        Le Bris T.   Diarra S.
      3-1
    • 75''
      3-1
        Cherki R.   Toko Ekambi K.
    • 75''
      3-1
        Barcola B.   Tete
    • 84''
      3-1
      yellow_card Dembele M. (Ngáng chân)
    • 90+2''
        Kone I.   Moffi T.
      3-1
    • Lorient vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 77 Bartouche T. (G)
      27 Grbic A.
      9 Kone I.
      37 Le Bris T.
      20 Loric S.
      18 Meite A.
      21 Ponceau J.
      34 Wackers M.
      12 Yongwa D.
      Barcola B. 26
      Cherki R. 18
      Da Silva D. 21
      Dembele M. 9
      Diomande S. 2
      Henrique 12
      Reine-Adelaide J. 22
      Riou R. (G) 35
      Tolisso C. 88
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Le Bris R.
      Bosz P.
    • Lorient vs Lyon: Số liệu thống kê

    • Lorient
      Lyon
    • 1
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 11
      Shots
      15
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 0
      Blocked
      6
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 33%
      Possession
      67%
    •  
       
    • 37%
      Possession (Half-Time)
      63%
    •  
       
    • 307
      Pass
      608
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      89%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 21
      Heads
      21
    •  
       
    • 10
      Head Success
      11
    •  
       
    • 6
      Saves
      3
    •  
       
    • 21
      Tackles
      15
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 15
      Intercept
      9
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 62
      Attack
      155
    •  
       
    • 21
      Dangerous Attack
      83
    •