Kết quả Lorient vs Marseille, vòng 30 20h00 ngày 09/4

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lorient vs Marseille
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade du Moustoir (Lorient)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Pháp 2022-2023 » vòng 30

    • Lorient vs Marseille: Diễn biến chính

    • 82''
      0-0
        Vitinha   Sanchez A.
    • 82''
      0-0
        Mbemba Ch.   Gigot S.
    • 83''
        Kone I.   Dieng B.
      0-0
    • 84''
      0-0
      yellow_card Malinovsky R. (Kéo áo)
    • 87''
      0-0
      yellow_card Balerdi L. (Kéo áo)
    • 90+1''
      0-0
        Bailly E.   Kolasinac S.
    • Lorient vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Diarra S.
      29 Doucoure S.
      8 Innocent B.
      44 Kari A.
      9 Kone I.
      33 Kroupi E. J.
      36 Pelon A.
      23 Pollersbeck J. (G)
      34 Wackers M.
      Bailly E. 3
      Blanco R. (G) 36
      Elmaz B. 47
      Kabore I. 29
      Malinovsky R. 18
      Mbemba Ch. 99
      Mughe F. R. 33
      Payet D. 10
      Vitinha 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Le Bris R.
      Tudor I.
    • Lorient vs Marseille: Số liệu thống kê

    • Lorient
      Marseille
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      13
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 2
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      6
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 37%
      Possession (Half-Time)
      63%
    •  
       
    • 361
      Pass
      529
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 17
      Heads
      21
    •  
       
    • 8
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 18
      Tackles
      18
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 11
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 76
      Attack
      143
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      72
    •