Kết quả Lorient vs Montpellier, vòng 16 01h00 ngày 29/12

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lorient vs Montpellier
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade du Moustoir (Lorient)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Pháp 2022-2023 » vòng 16

    • Lorient vs Montpellier: Diễn biến chính

    • 22''
      0-2
      goal Wahi E.
    • 28''
      0-2
      yellow_card Leroy L. (Ngáng chân)
    • 37''
        Kone I.   Ponceau J.
      0-2
    • 37''
        Innocent B.   Diarra S.
      0-2
    • 43''
      0-2
      yellow_card Sacko F. (Lỗi thô bạo)
    • 50''
       Kalulu G. (Cùi trỏ)yellow_card
      0-2
    • 58''
      0-2
      yellow_card Omlin J. (Câu giờ)
    • 59''
       Innocent B. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-2
    • 65''
      0-2
        Chotard J.   Leroy L.
    • 67''
        Cathline Y.   Le Fee E.
      0-2
    • 72''
      0-2
        Germain V.   Wahi E.
    • 72''
      0-2
        Makouana B.   Nordin A.
    • 81''
        Aouchiche A.   Abergel L.
      0-2
    • 81''
        Matsima C.   Laporte J.
      0-2
    • 87''
      0-2
        Souquet A.   Mavididi S.
    • 90''
      0-2
      yellow_card Savanier T. (Ngáng chân)
    • Lorient vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 70 Aouchiche A.
      77 Bartouche T. (G)
      17 Boisgard Q.
      22 Cathline Y.
      29 Doucoure S.
      8 Innocent B.
      9 Kone I.
      4 Matsima C.
      12 Yongwa D.
      Chotard J. 13
      Fayad K. 22
      Germain V. 9
      Kamara B. (G) 90
      Makouana B. 28
      Sakho M. 75
      Souquet A. 2
      Tamas T. 26
      Tchato E. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Le Bris R.
      Pitau R.
    • Lorient vs Montpellier: Số liệu thống kê

    • Lorient
      Montpellier
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 12
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      5
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 443
      Pass
      490
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 30
      Heads
      26
    •  
       
    • 15
      Head Success
      13
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 22
      Tackles
      13
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 15
      Intercept
      4
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 124
      Attack
      110
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      24
    •