Kết quả Lorient vs Reims, vòng 11 20h00 ngày 16/10

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
    Reims 3 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Lorient vs Reims
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade du Moustoir (Lorient)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Pháp 2022-2023 » vòng 11

    • Lorient vs Reims: Diễn biến chính

    • 25''
        Kone I.   Moffi T.
      0-0
    • 45+1''
      0-0
        Doumbia K.   Munetsi M.
    • 45+2''
      0-0
      yellow_card Lopy D. (Lỗi)
    • 46''
      0-0
      two_yellows Lopy D. (Ngáng chân)
    • 55''
      0-0
        van Bergen M.   Flips A.
    • 68''
        Diarra S.   Cathline Y.
      0-0
    • 68''
        Grbic A.   Boisgard Q.
      0-0
    • 87''
      0-0
        Mbuku N.   Zeneli A.
    • 90+1''
      0-0
      red_card Agbadou E. (Lỗi thô bạo)
    • Lorient vs Reims: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Diarra S.
      27 Grbic A.
      2 Igor Silva
      8 Innocent B.
      9 Kone I.
      1 Mannone V. (G)
      4 Matsima C.
      18 Meite A.
      12 Yongwa D.
      Adeline M. 18
      De Smet T. 25
      Diakite I. 41
      Doumbia K. 3
      Holm N. 7
      Koeberle S. 48
      Mbuku N. 11
      Pentz P. (G) 1
      van Bergen M. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Le Bris R.
      Still W.
    • Lorient vs Reims: Số liệu thống kê

    • Lorient
      Reims
    • 2
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      0
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 397
      Pass
      418
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 19
      Heads
      19
    •  
       
    • 9
      Head Success
      10
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 30
      Tackles
      19
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 30
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 11
      Intercept
      14
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 107
      Attack
      98
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      50
    •