Kết quả Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia, 01h00 ngày 09/10

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Huvepharma Arena (Razgrad)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 13

    • Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia: Diễn biến chính

    • 37''
      1-0
      yellow_card Moreno B.
    • 56''
      1-1
      goal Youga A. (Vion T.)
    • 58''
      1-1
      yellow_card Mattheij J.
    • 61''
        Show   Cauly
      1-1
    • 65''
       Verdon O.yellow_card
      1-1
    • 68''
      1-1
      yellow_card Geferson
    • 68''
        Tekpetey B.   Tissera M.
      1-1
    • 68''
        Igor Thiago   Despodov K.
      1-1
    • 68''
       Tekpetey B.yellow_card
      1-1
    • 71''
      1-1
        Nazon D.   Moreno B.
    • 79''
       Piotrowski J. (Gropper D.)goal
      2-1
    • 81''
      2-1
        Charles B.   Shopov S.
    • 84''
        Plastun I.   Gropper D.
      2-1
    • 84''
        Delev S.   Nonato
      2-1
    • 89''
      2-1
        Tufegdzic L.   Shaghoyan Z.
    • Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 90 Delev S.
      9 Igor Thiago
      32 Plastun I.
      23 Show
      12 Sluga S. (G)
      37 Tekpetey B.
      82 Yordanov I.
      Carreazo M. 26
      Charles B. 17
      Evtimov D. (G) 25
      Koch M. 4
      Minkov G. 13
      Nazon D. 9
      Tufegdzic L. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Simundza A.
      Ilic S.
    • Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia: Số liệu thống kê

    • Ludogorets Razgrad
      CSKA Sofia
    • 0
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 9
      Shots
      11
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 86
      Attack
      104
    •  
       
    • 57
      Dangerous Attack
      57
    •