Kết quả Luton Town vs Birmingham, 21h00 ngày 30/7

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Luton Town vs Birmingham
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kenilworth Road (Luton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Anh 2022-2023 » vòng 1

    • Luton Town vs Birmingham: Diễn biến chính

    • 70''
        Cornick H.   Morris C.
      0-0
    • 70''
        Woodrow C.   Freeman L.
      0-0
    • 78''
      0-0
        Jutkiewicz L.   Deeney T.
    • 83''
      0-0
        Graham J.   Placheta P.
    • 84''
        Jerome C.   Adebayo E.
      0-0
    • 90+3''
      0-0
      yellow_card Woods R.
    • Luton Town vs Birmingham: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Cornick H.
      35 Jerome C.
      12 Lansbury H.
      4 Lockyer T.
      33 Macey M. (G)
      19 Pereira D.
      10 Woodrow C.
      Bellingham J. 27
      Chang A. 42
      Etheridge N. (G) 1
      Friend G. 3
      Graham J. 11
      Jutkiewicz L. 10
      Leko J. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jones N.
      Eustace J.
    • Luton Town vs Birmingham: Số liệu thống kê

    • Luton Town
      Birmingham
    • 9
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      12
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 51%
      Possession (HT)
      49%
    •  
       
    • 343
      Pass
      311
    •  
       
    • 71%
      Pass Success
      66%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 56
      Heads
      56
    •  
       
    • 28
      Head Success
      28
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 9
      Tackles
      23
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 30
      Throw ins
      29
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      23
    •  
       
    • 4
      Intercept
      6
    •  
       
    • 93
      Attack
      93
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      42
    •